Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,673,859 -
2. 6,991,165 -
3. 6,527,209 -
4. 5,826,525 Sắt I
5. 4,728,004 -
6. 4,549,853 -
7. 4,517,204 Sắt III
8. 4,366,467 Đồng III
9. 4,290,844 -
10. 4,151,005 -
11. 4,007,069 -
12. 3,873,510 -
13. 3,786,799 Đồng II
14. 3,686,390 Sắt IV
15. 3,649,658 Đồng IV
16. 3,551,605 -
17. 3,534,863 -
18. 3,524,985 Bạch Kim I
19. 3,450,449 -
20. 3,409,177 Đồng II
21. 3,382,411 -
22. 3,380,560 -
23. 3,166,978 -
24. 3,166,084 -
25. 3,118,719 Bạch Kim II
26. 3,108,825 -
27. 2,960,825 -
28. 2,952,935 Sắt II
29. 2,864,261 -
30. 2,841,058 Sắt IV
31. 2,811,580 -
32. 2,803,314 -
33. 2,797,304 Đồng IV
34. 2,722,109 Bạch Kim III
35. 2,682,174 Sắt III
36. 2,519,489 Sắt III
37. 2,497,381 Đồng IV
38. 2,485,372 Sắt II
39. 2,474,505 -
40. 2,452,785 Đồng III
41. 2,425,389 Đồng II
42. 2,425,325 -
43. 2,423,499 Sắt II
44. 2,418,361 -
45. 2,365,977 -
46. 2,364,357 Vàng II
47. 2,342,795 Sắt IV
48. 2,225,319 Kim Cương I
49. 2,208,186 Sắt III
50. 2,204,480 -
51. 2,177,021 -
52. 2,122,691 Bạch Kim II
53. 2,100,297 -
54. 2,085,836 Đồng III
55. 2,054,100 Đồng IV
56. 2,046,043 Đồng II
57. 2,039,710 -
58. 1,996,092 Vàng IV
59. 1,969,186 -
60. 1,962,424 -
61. 1,952,784 -
62. 1,910,587 -
63. 1,908,819 -
64. 1,908,115 Bạc III
65. 1,897,225 Bạc II
66. 1,895,216 -
67. 1,846,979 -
68. 1,846,858 -
69. 1,844,993 Bạc II
70. 1,841,354 -
71. 1,838,741 Vàng IV
72. 1,819,441 -
73. 1,812,905 Đồng III
74. 1,810,892 -
75. 1,795,714 -
76. 1,785,149 -
77. 1,780,563 -
78. 1,763,863 -
79. 1,754,052 -
80. 1,725,647 Đồng IV
81. 1,708,183 -
82. 1,705,269 Kim Cương IV
83. 1,696,103 -
84. 1,695,557 -
85. 1,688,858 -
86. 1,680,762 -
87. 1,679,081 Bạch Kim IV
88. 1,670,370 Sắt III
89. 1,662,380 -
90. 1,657,161 -
91. 1,649,687 -
92. 1,620,019 Sắt II
93. 1,618,945 -
94. 1,616,144 -
95. 1,612,832 -
96. 1,608,465 Đồng II
97. 1,605,698 -
98. 1,604,584 Bạch Kim IV
99. 1,604,475 -
100. 1,583,198 -