Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,346,077 -
2. 3,490,391 -
3. 3,238,202 -
4. 3,087,299 Đồng IV
5. 2,973,626 Bạch Kim IV
6. 2,753,580 Bạch Kim IV
7. 2,613,507 -
8. 2,606,610 -
9. 2,573,674 -
10. 2,469,158 ngọc lục bảo IV
11. 2,362,431 Vàng II
12. 2,270,684 -
13. 2,170,195 Đồng II
14. 2,055,864 ngọc lục bảo I
15. 2,011,894 Bạch Kim IV
16. 1,965,340 -
17. 1,960,477 Bạch Kim IV
18. 1,862,526 -
19. 1,818,368 Bạch Kim IV
20. 1,813,714 -
21. 1,681,674 Kim Cương III
22. 1,663,493 -
23. 1,662,281 ngọc lục bảo III
24. 1,648,399 ngọc lục bảo IV
25. 1,645,786 -
26. 1,619,360 -
27. 1,619,034 ngọc lục bảo IV
28. 1,598,003 Đồng III
29. 1,555,497 Bạc IV
30. 1,553,979 -
31. 1,541,346 Vàng I
32. 1,540,791 -
33. 1,528,360 ngọc lục bảo III
34. 1,523,723 -
35. 1,514,259 -
36. 1,513,486 Vàng II
37. 1,505,379 -
38. 1,504,667 ngọc lục bảo IV
39. 1,502,836 -
40. 1,492,406 ngọc lục bảo IV
41. 1,476,634 -
42. 1,451,097 Vàng IV
43. 1,449,091 Kim Cương IV
44. 1,429,114 -
45. 1,420,418 -
46. 1,405,388 -
47. 1,401,540 -
48. 1,399,563 -
49. 1,394,621 Bạch Kim II
50. 1,385,706 ngọc lục bảo I
51. 1,382,456 -
52. 1,367,236 Bạch Kim II
53. 1,358,969 -
54. 1,320,698 -
55. 1,309,476 -
56. 1,307,567 -
57. 1,307,117 -
58. 1,298,150 Đồng I
59. 1,294,103 Đồng II
60. 1,291,738 -
61. 1,283,883 -
62. 1,269,250 -
63. 1,251,237 -
64. 1,242,761 -
65. 1,233,030 Bạch Kim I
66. 1,228,477 -
67. 1,226,871 Vàng III
68. 1,213,782 Đồng II
69. 1,205,098 Đồng III
70. 1,196,199 -
71. 1,193,096 -
72. 1,192,900 -
73. 1,191,934 -
74. 1,190,882 -
75. 1,163,720 Vàng IV
76. 1,155,075 -
77. 1,153,206 -
78. 1,152,444 -
79. 1,150,152 Đồng IV
80. 1,137,430 -
81. 1,128,647 -
82. 1,128,615 Bạch Kim III
83. 1,122,192 Bạch Kim III
84. 1,100,893 Bạch Kim IV
85. 1,098,117 -
86. 1,096,985 -
87. 1,093,853 ngọc lục bảo I
88. 1,092,863 -
89. 1,091,246 -
90. 1,089,160 Bạch Kim I
91. 1,084,861 Đồng IV
92. 1,080,842 ngọc lục bảo III
93. 1,079,800 Kim Cương IV
94. 1,078,563 Kim Cương IV
95. 1,072,092 -
96. 1,072,037 -
97. 1,061,841 -
98. 1,060,265 Bạc II
99. 1,056,766 -
100. 1,054,272 Vàng II