Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,400,653 -
2. 2,880,321 Kim Cương IV
3. 2,715,487 ngọc lục bảo III
4. 2,512,352 -
5. 2,347,620 -
6. 2,144,628 Đồng III
7. 2,092,302 -
8. 1,845,848 Bạc II
9. 1,626,433 ngọc lục bảo III
10. 1,577,282 -
11. 1,546,486 Bạch Kim I
12. 1,489,729 Sắt IV
13. 1,385,738 Đồng III
14. 1,384,285 Cao Thủ
15. 1,376,598 -
16. 1,362,635 -
17. 1,351,080 Vàng IV
18. 1,330,020 ngọc lục bảo III
19. 1,295,780 Bạch Kim IV
20. 1,286,233 Kim Cương I
21. 1,276,017 -
22. 1,254,421 -
23. 1,248,628 Đồng IV
24. 1,245,564 Bạc III
25. 1,241,614 Sắt II
26. 1,218,883 -
27. 1,211,561 Đồng III
28. 1,208,360 Bạch Kim IV
29. 1,203,680 Bạc I
30. 1,203,677 Bạc II
31. 1,200,735 -
32. 1,190,327 Đồng II
33. 1,184,636 -
34. 1,165,377 Bạc I
35. 1,164,385 -
36. 1,156,496 -
37. 1,151,018 -
38. 1,146,687 Đồng IV
39. 1,143,871 Bạc IV
40. 1,135,465 Bạc II
41. 1,119,867 Bạch Kim IV
42. 1,113,872 Bạc III
43. 1,083,496 Vàng II
44. 1,074,968 -
45. 1,071,647 Bạch Kim I
46. 1,070,192 -
47. 1,066,045 -
48. 1,053,792 -
49. 1,045,076 -
50. 1,044,608 -
51. 1,041,947 -
52. 1,040,618 -
53. 1,040,083 -
54. 1,023,711 -
55. 1,000,145 -
56. 985,288 -
57. 978,865 -
58. 975,384 -
59. 974,697 -
60. 972,636 -
61. 966,514 -
62. 962,054 ngọc lục bảo IV
63. 955,233 Vàng IV
64. 936,491 -
65. 934,628 Kim Cương IV
66. 919,308 -
67. 915,965 -
68. 907,272 -
69. 899,072 -
70. 895,282 Bạc II
71. 889,018 -
72. 876,239 Kim Cương IV
73. 874,669 -
74. 869,610 -
75. 867,483 -
76. 866,504 Bạc III
77. 859,378 -
78. 857,413 -
79. 851,667 -
80. 849,806 ngọc lục bảo III
81. 829,303 -
82. 824,971 ngọc lục bảo IV
83. 816,114 ngọc lục bảo IV
84. 815,768 Kim Cương II
85. 815,259 Vàng I
86. 812,722 -
87. 805,651 Sắt I
88. 803,758 -
89. 802,609 -
90. 797,200 -
91. 793,159 Sắt III
92. 785,969 -
93. 782,139 Đồng III
94. 778,664 -
95. 772,096 -
96. 757,873 -
97. 754,827 -
98. 754,429 Đồng III
99. 747,547 -
100. 747,491 Vàng I