Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,671,064 ngọc lục bảo III
2. 6,394,196 -
3. 5,197,950 Vàng IV
4. 4,975,293 -
5. 4,600,973 -
6. 4,128,535 Bạch Kim II
7. 3,869,448 Bạch Kim III
8. 3,476,989 Vàng IV
9. 3,248,481 -
10. 3,127,040 -
11. 3,058,103 -
12. 3,043,960 ngọc lục bảo III
13. 2,980,706 ngọc lục bảo IV
14. 2,832,845 Bạch Kim I
15. 2,815,762 -
16. 2,740,492 Vàng III
17. 2,728,018 -
18. 2,719,237 -
19. 2,647,176 Bạch Kim III
20. 2,646,158 Bạc II
21. 2,641,012 Đồng IV
22. 2,622,177 Bạc IV
23. 2,621,015 -
24. 2,600,748 Bạc III
25. 2,586,583 Đồng III
26. 2,579,680 Bạch Kim I
27. 2,506,606 -
28. 2,466,824 Đồng II
29. 2,441,765 Bạc IV
30. 2,404,074 -
31. 2,398,622 Sắt I
32. 2,342,564 -
33. 2,329,563 -
34. 2,326,224 Vàng II
35. 2,311,481 Bạc II
36. 2,271,500 ngọc lục bảo IV
37. 2,235,969 -
38. 2,208,347 -
39. 2,204,750 Sắt II
40. 2,185,807 -
41. 2,180,280 Sắt IV
42. 2,153,798 Vàng II
43. 2,113,944 -
44. 2,096,225 -
45. 2,084,328 -
46. 2,083,203 Sắt I
47. 2,068,224 -
48. 2,028,305 ngọc lục bảo I
49. 2,021,643 Bạch Kim III
50. 2,017,946 Bạc IV
51. 2,006,495 ngọc lục bảo IV
52. 1,984,849 Bạc III
53. 1,982,780 -
54. 1,919,182 -
55. 1,907,176 Đồng III
56. 1,864,146 Bạc III
57. 1,831,140 -
58. 1,830,645 -
59. 1,826,688 -
60. 1,824,423 -
61. 1,818,397 Bạc I
62. 1,797,210 -
63. 1,779,312 -
64. 1,762,139 -
65. 1,722,205 Bạch Kim I
66. 1,711,139 ngọc lục bảo IV
67. 1,708,045 Vàng I
68. 1,701,533 ngọc lục bảo IV
69. 1,688,988 Bạch Kim III
70. 1,671,242 Vàng IV
71. 1,654,785 Bạch Kim I
72. 1,653,124 -
73. 1,638,084 Bạc III
74. 1,620,227 -
75. 1,607,507 -
76. 1,587,552 Bạch Kim III
77. 1,584,172 -
78. 1,576,807 -
79. 1,571,943 Cao Thủ
80. 1,564,921 -
81. 1,560,862 -
82. 1,553,748 -
83. 1,539,636 Vàng II
84. 1,537,949 -
85. 1,522,233 -
86. 1,513,471 Vàng III
87. 1,489,911 Đồng II
88. 1,480,249 Đồng II
89. 1,474,864 -
90. 1,473,454 Vàng IV
91. 1,472,942 Đồng II
92. 1,462,343 Bạch Kim III
93. 1,454,323 -
94. 1,446,688 Bạch Kim IV
95. 1,442,027 -
96. 1,440,665 Vàng II
97. 1,424,698 Đồng II
98. 1,416,606 -
99. 1,414,406 Bạc IV
100. 1,406,303 -