Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,223,226 Bạch Kim III
2. 3,902,064 Kim Cương III
3. 3,806,178 ngọc lục bảo II
4. 3,547,097 Bạch Kim II
5. 3,527,051 Bạch Kim I
6. 3,291,829 Bạch Kim II
7. 3,013,892 -
8. 2,944,564 Bạc III
9. 2,889,542 -
10. 2,783,970 Bạc II
11. 2,781,114 -
12. 2,774,772 -
13. 2,573,103 -
14. 2,356,061 Bạch Kim II
15. 2,354,120 Vàng I
16. 2,165,880 Bạch Kim II
17. 1,980,683 Bạch Kim III
18. 1,980,299 Bạc II
19. 1,931,668 Bạch Kim I
20. 1,926,797 -
21. 1,921,927 -
22. 1,842,827 -
23. 1,788,420 -
24. 1,773,561 Kim Cương IV
25. 1,770,383 Bạc III
26. 1,735,913 Bạch Kim IV
27. 1,672,258 ngọc lục bảo I
28. 1,671,818 ngọc lục bảo IV
29. 1,637,289 Kim Cương IV
30. 1,622,148 ngọc lục bảo I
31. 1,596,585 Sắt I
32. 1,563,403 Cao Thủ
33. 1,547,352 Vàng II
34. 1,546,929 ngọc lục bảo IV
35. 1,532,035 -
36. 1,518,862 ngọc lục bảo I
37. 1,440,910 ngọc lục bảo II
38. 1,431,646 -
39. 1,410,309 -
40. 1,392,682 -
41. 1,387,563 -
42. 1,383,190 Bạch Kim IV
43. 1,357,678 Vàng IV
44. 1,336,222 Đồng I
45. 1,331,567 Bạch Kim III
46. 1,327,644 ngọc lục bảo IV
47. 1,296,495 Sắt I
48. 1,289,782 -
49. 1,288,320 -
50. 1,278,715 Bạch Kim II
51. 1,275,249 -
52. 1,274,245 Bạc I
53. 1,273,467 -
54. 1,270,833 -
55. 1,267,427 ngọc lục bảo II
56. 1,252,337 -
57. 1,237,375 -
58. 1,236,874 -
59. 1,229,515 -
60. 1,226,622 -
61. 1,222,270 -
62. 1,219,375 -
63. 1,218,821 -
64. 1,201,614 -
65. 1,197,571 -
66. 1,193,475 -
67. 1,192,584 -
68. 1,184,440 Vàng IV
69. 1,179,997 Vàng III
70. 1,179,695 -
71. 1,169,342 Đồng IV
72. 1,167,596 Bạch Kim II
73. 1,166,880 ngọc lục bảo IV
74. 1,151,284 Vàng IV
75. 1,145,728 Vàng I
76. 1,136,435 Đồng IV
77. 1,135,030 Bạc III
78. 1,128,982 -
79. 1,119,565 -
80. 1,114,163 Bạc IV
81. 1,113,747 -
82. 1,104,212 -
83. 1,101,168 -
84. 1,099,829 -
85. 1,099,803 -
86. 1,097,436 -
87. 1,087,982 -
88. 1,079,698 -
89. 1,067,561 ngọc lục bảo IV
90. 1,065,614 -
91. 1,064,246 -
92. 1,062,977 -
93. 1,055,696 -
94. 1,048,928 -
95. 1,022,518 -
96. 1,008,657 -
97. 1,002,585 -
98. 1,002,488 -
99. 997,522 -
100. 995,605 -