Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,455,497 Kim Cương II
2. 2,086,421 Đồng II
3. 1,769,165 -
4. 1,642,609 Đồng II
5. 1,342,662 -
6. 1,284,281 ngọc lục bảo II
7. 1,250,830 -
8. 1,153,320 Bạch Kim I
9. 1,099,823 -
10. 1,002,564 -
11. 935,135 ngọc lục bảo II
12. 932,731 Đồng II
13. 898,442 -
14. 897,398 -
15. 886,396 -
16. 879,049 -
17. 838,970 Sắt I
18. 835,209 Bạch Kim IV
19. 795,814 ngọc lục bảo IV
20. 789,326 -
21. 769,855 Đồng III
22. 767,598 -
23. 767,164 Kim Cương IV
24. 756,005 Bạch Kim IV
25. 724,556 Bạch Kim II
26. 724,486 Bạch Kim II
27. 721,364 -
28. 719,496 Kim Cương II
29. 710,723 -
30. 709,448 -
31. 694,895 -
32. 688,491 ngọc lục bảo III
33. 683,431 -
34. 680,906 ngọc lục bảo IV
35. 677,224 -
36. 676,550 Bạch Kim IV
37. 670,171 -
38. 668,496 Vàng IV
39. 661,587 -
40. 657,918 Sắt I
41. 640,078 Kim Cương IV
42. 640,035 -
43. 633,154 -
44. 630,762 -
45. 619,417 -
46. 611,081 Vàng II
47. 604,371 -
48. 600,431 -
49. 594,256 -
50. 587,546 Vàng IV
51. 586,805 -
52. 575,913 ngọc lục bảo IV
53. 539,081 -
54. 536,097 -
55. 534,993 -
56. 530,921 Bạch Kim III
57. 528,499 -
58. 527,681 Đồng IV
59. 522,973 -
60. 522,929 -
61. 517,388 Bạch Kim II
62. 515,934 Vàng III
63. 513,806 -
64. 512,505 -
65. 506,827 -
66. 496,240 -
67. 494,168 Vàng II
68. 493,837 Kim Cương II
69. 488,371 -
70. 486,927 -
71. 486,675 Vàng IV
72. 482,062 Đồng III
73. 476,540 -
74. 475,047 -
75. 467,627 Bạch Kim IV
76. 465,573 Vàng IV
77. 463,072 Vàng IV
78. 460,356 Đồng IV
79. 452,998 Bạch Kim I
80. 449,521 -
81. 441,032 Bạch Kim II
82. 440,607 -
83. 437,831 Bạc II
84. 436,209 Bạch Kim IV
85. 435,179 -
86. 434,664 -
87. 433,778 -
88. 432,689 -
89. 431,627 -
90. 431,345 Vàng III
91. 430,025 -
92. 428,253 -
93. 425,819 -
94. 422,861 Bạch Kim IV
95. 422,546 -
96. 417,914 Bạc III
97. 415,728 -
98. 414,139 -
99. 409,952 -
100. 407,663 -