Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,263,603 -
2. 3,699,742 ngọc lục bảo IV
3. 3,542,127 -
4. 3,306,694 -
5. 2,727,178 -
6. 2,461,020 -
7. 2,175,588 -
8. 2,134,025 Cao Thủ
9. 2,114,479 Đồng IV
10. 1,910,753 Bạch Kim III
11. 1,878,462 -
12. 1,815,742 -
13. 1,799,572 -
14. 1,754,326 -
15. 1,697,975 Bạch Kim II
16. 1,670,076 Vàng I
17. 1,661,436 Sắt I
18. 1,550,918 -
19. 1,483,523 -
20. 1,429,793 Bạc I
21. 1,402,802 Bạch Kim II
22. 1,371,086 ngọc lục bảo II
23. 1,331,429 -
24. 1,284,088 -
25. 1,248,932 -
26. 1,218,790 -
27. 1,193,380 Kim Cương I
28. 1,187,641 -
29. 1,184,140 -
30. 1,169,767 Vàng I
31. 1,165,407 -
32. 1,165,291 Bạch Kim II
33. 1,152,447 Bạch Kim IV
34. 1,090,594 -
35. 1,081,787 Bạc I
36. 1,068,086 Kim Cương III
37. 1,054,523 ngọc lục bảo III
38. 1,029,314 Bạc III
39. 1,022,318 -
40. 1,015,737 Bạc I
41. 988,862 -
42. 988,034 -
43. 979,830 -
44. 978,803 -
45. 977,910 Bạch Kim II
46. 965,236 Bạc I
47. 944,604 -
48. 941,902 -
49. 937,884 -
50. 921,762 -
51. 921,085 Bạc II
52. 906,419 -
53. 905,291 ngọc lục bảo III
54. 902,288 -
55. 900,335 ngọc lục bảo IV
56. 896,290 -
57. 887,123 -
58. 878,167 -
59. 876,691 -
60. 857,319 ngọc lục bảo III
61. 856,320 Bạch Kim II
62. 855,083 Vàng IV
63. 848,453 Bạc IV
64. 841,077 ngọc lục bảo IV
65. 833,003 -
66. 830,025 -
67. 827,509 Kim Cương I
68. 826,083 -
69. 812,598 Bạch Kim II
70. 807,795 -
71. 804,794 -
72. 799,959 -
73. 794,450 Bạch Kim IV
74. 786,919 -
75. 784,989 ngọc lục bảo IV
76. 781,014 -
77. 756,952 Đồng II
78. 755,828 -
79. 752,370 -
80. 751,891 ngọc lục bảo IV
81. 750,951 -
82. 748,134 -
83. 739,386 -
84. 737,623 Đồng III
85. 730,558 Bạch Kim I
86. 707,090 -
87. 706,940 -
88. 704,863 -
89. 701,856 -
90. 699,296 Vàng IV
91. 692,984 -
92. 692,332 -
93. 691,672 -
94. 688,866 -
95. 687,677 -
96. 687,052 ngọc lục bảo III
97. 685,840 -
98. 684,430 Bạch Kim I
99. 683,417 ngọc lục bảo IV
100. 682,651 -