Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,221,569 Kim Cương I
2. 3,715,306 -
3. 3,595,063 ngọc lục bảo II
4. 3,092,688 Bạch Kim II
5. 2,395,090 -
6. 2,309,041 -
7. 2,226,307 -
8. 2,159,995 Kim Cương IV
9. 2,031,352 -
10. 1,941,426 -
11. 1,881,057 Vàng IV
12. 1,851,391 -
13. 1,706,201 -
14. 1,666,423 Đồng III
15. 1,645,356 Bạch Kim IV
16. 1,642,802 -
17. 1,577,950 ngọc lục bảo II
18. 1,569,140 -
19. 1,544,240 ngọc lục bảo IV
20. 1,511,506 -
21. 1,468,654 Bạch Kim I
22. 1,457,546 Bạch Kim III
23. 1,452,356 ngọc lục bảo IV
24. 1,451,908 Vàng III
25. 1,435,872 ngọc lục bảo II
26. 1,426,104 -
27. 1,394,523 Đồng III
28. 1,375,862 -
29. 1,368,578 -
30. 1,360,514 -
31. 1,346,306 Bạch Kim III
32. 1,331,423 -
33. 1,318,988 Bạch Kim I
34. 1,284,672 -
35. 1,263,370 -
36. 1,209,487 Đồng IV
37. 1,188,260 -
38. 1,179,043 -
39. 1,177,040 Bạc I
40. 1,164,421 Bạc IV
41. 1,154,223 Đồng III
42. 1,138,177 -
43. 1,120,706 Đồng I
44. 1,117,233 -
45. 1,104,147 Bạch Kim III
46. 1,082,974 Bạch Kim II
47. 1,041,322 Bạch Kim II
48. 1,030,792 Vàng IV
49. 1,023,493 Đồng III
50. 1,021,050 Vàng II
51. 1,009,525 -
52. 998,821 -
53. 995,632 -
54. 994,372 Đồng IV
55. 988,668 -
56. 988,340 -
57. 983,449 Bạch Kim III
58. 948,966 Bạch Kim II
59. 944,282 Bạc III
60. 931,433 -
61. 927,738 Vàng IV
62. 921,710 Sắt IV
63. 921,005 -
64. 900,559 -
65. 900,551 Bạch Kim I
66. 897,050 ngọc lục bảo III
67. 889,952 -
68. 883,882 Bạch Kim III
69. 879,706 Bạc I
70. 874,964 Đồng III
71. 873,642 ngọc lục bảo IV
72. 866,870 -
73. 859,241 -
74. 853,088 -
75. 850,904 -
76. 848,182 ngọc lục bảo III
77. 848,127 Đồng I
78. 839,901 -
79. 829,060 -
80. 810,680 -
81. 801,811 -
82. 801,258 -
83. 800,736 -
84. 793,549 -
85. 793,027 -
86. 792,529 -
87. 789,520 -
88. 781,951 Đồng III
89. 769,500 -
90. 766,562 ngọc lục bảo IV
91. 765,637 Vàng III
92. 761,554 -
93. 760,746 -
94. 756,925 Đồng III
95. 756,323 Đồng I
96. 755,392 Đồng II
97. 754,418 Cao Thủ
98. 751,910 Bạch Kim IV
99. 749,621 Vàng IV
100. 747,126 -