Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,983,713 ngọc lục bảo III
2. 2,886,143 ngọc lục bảo III
3. 2,332,637 -
4. 2,287,337 ngọc lục bảo III
5. 2,161,750 Đồng III
6. 2,028,904 Bạc III
7. 2,006,301 Đại Cao Thủ
8. 1,917,493 -
9. 1,805,643 -
10. 1,757,543 -
11. 1,580,672 ngọc lục bảo IV
12. 1,351,908 Cao Thủ
13. 1,282,369 Bạc IV
14. 1,270,031 -
15. 1,252,144 -
16. 1,208,179 Bạch Kim II
17. 1,165,419 -
18. 1,136,435 -
19. 1,135,385 Bạc I
20. 1,103,554 ngọc lục bảo IV
21. 1,086,605 -
22. 1,064,827 -
23. 1,058,323 -
24. 1,038,641 -
25. 1,012,305 -
26. 977,788 -
27. 941,576 ngọc lục bảo III
28. 941,106 Bạch Kim I
29. 931,477 -
30. 931,056 -
31. 930,592 Bạch Kim IV
32. 910,526 Đồng II
33. 906,806 Đồng IV
34. 905,466 Kim Cương III
35. 878,962 -
36. 877,844 -
37. 875,849 -
38. 868,385 -
39. 856,390 Kim Cương IV
40. 855,389 Bạc I
41. 849,787 -
42. 849,039 Sắt II
43. 844,625 -
44. 840,938 Bạch Kim II
45. 829,387 Bạch Kim IV
46. 827,911 -
47. 827,082 ngọc lục bảo IV
48. 824,603 -
49. 824,218 Bạc IV
50. 817,774 -
51. 817,375 Đồng III
52. 816,445 -
53. 811,462 -
54. 805,167 Bạc III
55. 802,495 Bạc II
56. 796,223 -
57. 794,284 -
58. 792,163 Bạch Kim I
59. 791,681 -
60. 767,156 Bạc IV
61. 766,704 -
62. 765,103 -
63. 762,069 ngọc lục bảo III
64. 759,883 Vàng III
65. 758,739 ngọc lục bảo I
66. 758,293 -
67. 752,784 -
68. 751,674 Đồng III
69. 749,990 Đồng IV
70. 746,518 -
71. 745,907 -
72. 745,758 -
73. 742,399 -
74. 726,723 Vàng I
75. 726,638 -
76. 720,949 -
77. 718,111 -
78. 716,420 -
79. 715,650 Vàng III
80. 711,744 Kim Cương II
81. 700,912 Đồng II
82. 698,104 Bạch Kim IV
83. 698,064 -
84. 696,943 Bạc IV
85. 696,378 -
86. 693,915 Bạc I
87. 693,716 -
88. 691,803 Vàng IV
89. 686,723 -
90. 679,350 ngọc lục bảo IV
91. 675,787 Bạch Kim II
92. 671,861 Vàng II
93. 671,365 -
94. 670,719 -
95. 670,101 -
96. 668,626 -
97. 666,664 Đồng II
98. 666,630 -
99. 663,790 Bạc I
100. 662,556 Bạc IV