Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,889,925 Kim Cương IV
2. 1,590,736 -
3. 1,525,055 Cao Thủ
4. 1,523,266 -
5. 1,516,665 -
6. 1,413,692 -
7. 1,365,154 -
8. 1,287,965 -
9. 1,190,975 -
10. 1,157,313 -
11. 1,141,834 ngọc lục bảo III
12. 1,129,677 -
13. 1,087,296 -
14. 1,080,717 ngọc lục bảo I
15. 1,079,549 -
16. 1,050,307 -
17. 1,034,995 ngọc lục bảo III
18. 982,117 -
19. 970,625 -
20. 965,258 -
21. 882,170 -
22. 852,597 ngọc lục bảo III
23. 849,740 -
24. 847,603 Đồng II
25. 830,343 Vàng I
26. 829,976 -
27. 817,930 -
28. 817,817 -
29. 816,241 Đồng I
30. 816,070 Vàng IV
31. 811,664 -
32. 804,480 ngọc lục bảo II
33. 804,297 -
34. 786,318 -
35. 771,343 -
36. 757,201 -
37. 757,097 -
38. 749,568 ngọc lục bảo IV
39. 745,188 -
40. 743,485 -
41. 738,455 -
42. 737,804 Vàng II
43. 727,465 Bạch Kim IV
44. 726,867 ngọc lục bảo III
45. 720,295 ngọc lục bảo III
46. 718,124 Kim Cương IV
47. 717,969 Bạch Kim II
48. 716,092 Kim Cương II
49. 712,597 -
50. 706,583 Đồng III
51. 701,990 Vàng IV
52. 701,149 Đồng IV
53. 697,400 -
54. 695,373 -
55. 687,325 -
56. 683,303 Bạc II
57. 678,372 Kim Cương III
58. 676,555 -
59. 676,194 Vàng III
60. 670,559 Bạc II
61. 667,553 -
62. 667,426 -
63. 665,777 -
64. 660,710 -
65. 658,957 -
66. 658,233 -
67. 657,451 Bạch Kim IV
68. 654,608 -
69. 647,950 -
70. 643,993 -
71. 643,618 -
72. 643,230 Đồng III
73. 642,689 -
74. 639,766 Bạch Kim I
75. 634,834 -
76. 633,262 -
77. 633,166 -
78. 627,451 ngọc lục bảo II
79. 626,508 Kim Cương III
80. 624,259 -
81. 624,115 -
82. 623,772 -
83. 622,324 -
84. 622,076 -
85. 620,422 Bạch Kim III
86. 620,157 Sắt I
87. 617,740 -
88. 609,822 -
89. 609,530 -
90. 607,764 Sắt I
91. 606,930 -
92. 606,299 -
93. 605,146 -
94. 604,614 -
95. 603,003 -
96. 602,698 -
97. 602,294 -
98. 598,765 -
99. 597,776 Kim Cương IV
100. 594,801 -