Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,842,592 ngọc lục bảo II
2. 1,615,294 Bạch Kim III
3. 1,581,460 -
4. 1,305,493 Kim Cương III
5. 1,294,089 -
6. 1,030,295 -
7. 986,734 -
8. 927,722 ngọc lục bảo III
9. 834,777 -
10. 832,814 -
11. 822,051 ngọc lục bảo III
12. 818,014 Bạch Kim II
13. 793,577 -
14. 750,230 -
15. 732,247 -
16. 720,298 Bạch Kim I
17. 663,795 -
18. 662,407 -
19. 656,441 -
20. 600,478 Bạc I
21. 592,794 Bạch Kim IV
22. 582,436 Bạc IV
23. 582,381 -
24. 578,790 Bạch Kim I
25. 574,725 Bạch Kim IV
26. 562,375 ngọc lục bảo III
27. 561,702 -
28. 561,041 -
29. 541,370 -
30. 539,421 Cao Thủ
31. 531,976 -
32. 527,743 -
33. 525,709 ngọc lục bảo IV
34. 521,905 -
35. 515,875 -
36. 509,174 -
37. 505,275 -
38. 502,453 -
39. 500,842 -
40. 497,711 -
41. 495,732 -
42. 493,516 -
43. 483,786 Kim Cương III
44. 470,119 -
45. 462,272 -
46. 458,550 ngọc lục bảo II
47. 452,089 -
48. 450,246 Cao Thủ
49. 446,491 -
50. 444,870 -
51. 441,435 -
52. 438,398 -
53. 436,911 -
54. 428,537 -
55. 418,319 Bạc III
56. 409,498 -
57. 407,010 Bạc II
58. 406,882 -
59. 405,351 Bạch Kim I
60. 404,593 -
61. 401,288 Kim Cương II
62. 390,159 -
63. 390,147 -
64. 389,335 ngọc lục bảo IV
65. 386,877 -
66. 385,737 -
67. 384,920 -
68. 380,945 -
69. 380,210 ngọc lục bảo II
70. 379,342 -
71. 374,850 -
72. 370,926 -
73. 362,404 Cao Thủ
74. 360,471 Bạc II
75. 358,718 ngọc lục bảo IV
76. 357,433 -
77. 355,474 Bạc III
78. 355,223 -
79. 351,460 -
80. 346,413 -
81. 345,578 ngọc lục bảo III
82. 344,279 -
83. 344,202 Kim Cương III
84. 342,855 Vàng IV
85. 342,319 Bạch Kim II
86. 339,493 -
87. 338,190 -
88. 337,384 Vàng II
89. 336,913 -
90. 334,486 -
91. 333,911 -
92. 333,618 Sắt III
93. 332,680 Cao Thủ
94. 330,873 -
95. 327,196 Bạch Kim III
96. 323,578 -
97. 321,099 Kim Cương III
98. 320,416 -
99. 319,268 -
100. 315,119 -