Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,460,961 -
2. 4,888,575 -
3. 3,529,020 -
4. 2,711,599 -
5. 2,710,157 -
6. 2,465,115 -
7. 2,334,186 -
8. 2,121,281 Bạch Kim IV
9. 2,031,021 -
10. 1,956,499 -
11. 1,941,603 -
12. 1,891,578 -
13. 1,845,344 -
14. 1,792,861 -
15. 1,528,880 -
16. 1,468,587 -
17. 1,439,921 Bạc II
18. 1,415,082 Đồng III
19. 1,404,693 Đồng III
20. 1,393,119 Bạch Kim II
21. 1,392,529 -
22. 1,344,267 Bạch Kim I
23. 1,315,047 -
24. 1,266,802 -
25. 1,260,594 -
26. 1,193,335 -
27. 1,169,517 -
28. 1,165,658 Vàng IV
29. 1,164,149 ngọc lục bảo IV
30. 1,132,582 -
31. 1,114,866 -
32. 1,105,804 -
33. 1,063,556 -
34. 1,049,417 -
35. 1,047,948 -
36. 1,037,417 Vàng IV
37. 1,028,384 -
38. 1,024,347 -
39. 1,020,513 -
40. 1,008,764 -
41. 988,291 Đồng II
42. 981,956 Đồng IV
43. 981,585 Bạch Kim IV
44. 967,398 -
45. 961,410 Cao Thủ
46. 955,229 -
47. 928,992 -
48. 928,543 -
49. 922,137 -
50. 917,490 Bạch Kim I
51. 917,254 -
52. 916,734 -
53. 911,326 -
54. 905,095 -
55. 904,906 -
56. 882,460 -
57. 877,550 -
58. 876,662 -
59. 856,361 -
60. 853,921 -
61. 834,106 Cao Thủ
62. 819,612 -
63. 819,487 -
64. 818,994 -
65. 811,587 -
66. 809,661 ngọc lục bảo III
67. 798,468 -
68. 796,703 ngọc lục bảo III
69. 782,131 Kim Cương IV
70. 781,512 Đồng II
71. 778,810 -
72. 774,746 -
73. 774,091 -
74. 772,483 Sắt III
75. 769,624 -
76. 766,195 Kim Cương IV
77. 764,689 -
78. 757,554 Đồng II
79. 753,248 -
80. 751,850 -
81. 748,561 Vàng IV
82. 739,887 -
83. 735,997 ngọc lục bảo II
84. 728,896 -
85. 727,927 -
86. 723,230 -
87. 719,716 -
88. 717,129 -
89. 715,942 -
90. 715,210 -
91. 712,997 Vàng IV
92. 711,893 -
93. 711,809 -
94. 709,302 -
95. 705,809 -
96. 705,385 -
97. 701,172 Bạch Kim IV
98. 695,900 -
99. 693,678 Sắt III
100. 693,246 Vàng I