Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,687,007 -
2. 2,826,632 -
3. 2,676,003 -
4. 2,053,663 -
5. 2,014,190 -
6. 1,967,533 -
7. 1,940,043 -
8. 1,905,396 ngọc lục bảo III
9. 1,856,992 -
10. 1,786,330 ngọc lục bảo III
11. 1,734,565 Vàng I
12. 1,681,458 Sắt II
13. 1,671,190 -
14. 1,660,568 ngọc lục bảo IV
15. 1,556,930 Kim Cương IV
16. 1,519,211 -
17. 1,493,431 Cao Thủ
18. 1,491,296 -
19. 1,481,438 -
20. 1,418,352 Kim Cương IV
21. 1,413,374 -
22. 1,413,259 Bạch Kim III
23. 1,385,125 -
24. 1,383,085 Bạch Kim I
25. 1,369,814 -
26. 1,365,670 ngọc lục bảo IV
27. 1,364,990 -
28. 1,329,247 -
29. 1,325,946 -
30. 1,319,023 -
31. 1,313,749 Bạch Kim III
32. 1,306,673 -
33. 1,306,009 Bạch Kim IV
34. 1,292,351 -
35. 1,276,501 -
36. 1,271,655 -
37. 1,259,237 ngọc lục bảo IV
38. 1,254,785 -
39. 1,250,643 Bạch Kim III
40. 1,237,291 Vàng IV
41. 1,229,927 -
42. 1,221,543 Vàng I
43. 1,208,184 ngọc lục bảo II
44. 1,199,082 -
45. 1,195,161 -
46. 1,195,070 Bạc IV
47. 1,191,980 -
48. 1,188,247 Vàng II
49. 1,179,529 -
50. 1,176,402 Cao Thủ
51. 1,163,842 Bạch Kim II
52. 1,163,774 Kim Cương IV
53. 1,157,065 -
54. 1,156,035 -
55. 1,149,176 ngọc lục bảo IV
56. 1,139,271 -
57. 1,128,684 Kim Cương IV
58. 1,119,994 -
59. 1,114,712 -
60. 1,111,183 -
61. 1,104,679 -
62. 1,095,180 -
63. 1,095,058 Vàng IV
64. 1,085,990 Bạch Kim III
65. 1,085,204 -
66. 1,080,764 -
67. 1,074,429 -
68. 1,073,744 Bạch Kim IV
69. 1,071,408 -
70. 1,068,557 -
71. 1,064,494 Bạc IV
72. 1,063,760 -
73. 1,051,928 -
74. 1,038,312 Kim Cương II
75. 1,024,619 Bạch Kim III
76. 1,020,218 -
77. 1,011,626 -
78. 1,002,915 -
79. 1,000,167 Bạch Kim II
80. 996,999 Bạch Kim III
81. 995,914 -
82. 995,804 -
83. 993,588 Bạc I
84. 990,726 -
85. 990,246 -
86. 990,223 -
87. 985,872 -
88. 984,066 -
89. 983,960 Bạch Kim IV
90. 978,991 Đồng I
91. 975,285 ngọc lục bảo III
92. 973,106 -
93. 971,722 -
94. 967,837 Bạch Kim IV
95. 966,685 -
96. 966,635 -
97. 966,267 -
98. 964,345 -
99. 963,102 Vàng II
100. 962,760 Đồng III