Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,245,642 Bạch Kim IV
2. 2,963,532 Kim Cương IV
3. 2,723,575 Đồng II
4. 2,435,231 Đồng IV
5. 2,421,039 Bạc II
6. 2,335,133 -
7. 2,273,212 Bạch Kim IV
8. 2,203,299 -
9. 2,025,003 ngọc lục bảo II
10. 2,014,490 -
11. 2,005,433 -
12. 1,966,509 Kim Cương I
13. 1,922,391 Bạch Kim II
14. 1,836,624 ngọc lục bảo IV
15. 1,813,565 ngọc lục bảo III
16. 1,796,068 ngọc lục bảo IV
17. 1,767,743 -
18. 1,747,929 Bạc III
19. 1,746,503 -
20. 1,742,703 -
21. 1,626,549 Kim Cương IV
22. 1,596,065 Bạch Kim III
23. 1,575,874 Bạc IV
24. 1,569,379 -
25. 1,517,371 Bạc III
26. 1,517,340 -
27. 1,512,218 -
28. 1,485,733 -
29. 1,447,830 -
30. 1,423,657 -
31. 1,416,202 -
32. 1,405,911 ngọc lục bảo IV
33. 1,399,597 ngọc lục bảo III
34. 1,373,262 -
35. 1,364,238 Đồng IV
36. 1,353,395 Bạc I
37. 1,350,646 ngọc lục bảo II
38. 1,338,448 Bạch Kim II
39. 1,336,898 -
40. 1,335,987 Bạc II
41. 1,328,441 -
42. 1,318,585 ngọc lục bảo IV
43. 1,315,022 -
44. 1,310,921 -
45. 1,308,588 -
46. 1,295,031 -
47. 1,280,186 Đồng II
48. 1,280,061 -
49. 1,275,664 -
50. 1,257,522 Đồng II
51. 1,256,324 -
52. 1,255,891 Bạch Kim IV
53. 1,249,369 -
54. 1,240,623 -
55. 1,238,761 Vàng IV
56. 1,237,638 -
57. 1,235,710 -
58. 1,232,360 Bạc IV
59. 1,230,039 Vàng IV
60. 1,220,885 Vàng III
61. 1,218,703 Đồng II
62. 1,208,150 Vàng III
63. 1,206,906 ngọc lục bảo IV
64. 1,206,645 Đồng IV
65. 1,200,159 -
66. 1,196,338 -
67. 1,194,718 Kim Cương II
68. 1,193,071 Bạc III
69. 1,192,467 ngọc lục bảo II
70. 1,185,142 -
71. 1,181,548 -
72. 1,179,249 Đồng II
73. 1,175,830 Bạch Kim IV
74. 1,143,380 Vàng I
75. 1,139,785 -
76. 1,128,003 -
77. 1,110,460 Bạc II
78. 1,102,197 Sắt I
79. 1,099,363 ngọc lục bảo IV
80. 1,086,662 -
81. 1,081,452 -
82. 1,077,873 -
83. 1,077,414 -
84. 1,076,526 -
85. 1,062,726 -
86. 1,058,326 Vàng I
87. 1,057,730 -
88. 1,056,248 Bạch Kim III
89. 1,054,517 -
90. 1,052,529 -
91. 1,052,491 -
92. 1,049,006 Bạch Kim I
93. 1,047,097 -
94. 1,045,142 -
95. 1,037,932 ngọc lục bảo IV
96. 1,033,916 -
97. 1,032,521 Vàng IV
98. 1,029,021 -
99. 1,025,031 -
100. 1,022,375 -