Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,793,027 Đồng II
2. 2,434,799 -
3. 1,927,215 -
4. 1,739,776 -
5. 1,673,443 ngọc lục bảo IV
6. 1,630,388 -
7. 1,507,099 -
8. 1,496,869 -
9. 1,469,363 -
10. 1,446,658 Sắt I
11. 1,439,631 -
12. 1,425,059 -
13. 1,387,201 Đồng III
14. 1,344,969 Vàng III
15. 1,321,901 Sắt IV
16. 1,280,681 Vàng II
17. 1,270,938 Bạc I
18. 1,222,864 -
19. 1,151,691 Bạc III
20. 1,130,851 -
21. 1,083,206 -
22. 1,081,577 Kim Cương IV
23. 1,074,111 Bạch Kim II
24. 1,006,052 -
25. 986,264 Bạc II
26. 975,252 -
27. 971,980 -
28. 970,293 -
29. 962,856 -
30. 955,805 -
31. 951,042 Bạc I
32. 917,090 -
33. 912,942 Bạch Kim II
34. 901,455 Vàng IV
35. 875,779 -
36. 875,265 -
37. 869,617 -
38. 864,758 -
39. 864,411 Bạch Kim I
40. 861,212 -
41. 860,003 Sắt III
42. 859,837 Bạc IV
43. 857,678 -
44. 857,447 Bạc III
45. 841,641 Bạc IV
46. 826,194 Bạc IV
47. 824,094 -
48. 822,902 -
49. 816,943 -
50. 810,767 -
51. 795,191 -
52. 793,946 -
53. 787,246 -
54. 777,535 -
55. 776,868 ngọc lục bảo III
56. 771,704 -
57. 763,091 Vàng IV
58. 762,036 -
59. 757,896 Bạc II
60. 756,013 -
61. 743,569 -
62. 734,614 -
63. 733,154 -
64. 729,232 Bạc III
65. 726,940 Bạc I
66. 724,696 -
67. 724,549 Sắt II
68. 714,063 -
69. 705,972 -
70. 701,347 Bạch Kim II
71. 699,772 -
72. 699,741 -
73. 690,357 Kim Cương III
74. 688,666 -
75. 685,752 -
76. 685,062 ngọc lục bảo III
77. 683,125 Bạc I
78. 683,056 -
79. 679,253 Bạc III
80. 677,327 Vàng IV
81. 675,751 -
82. 674,233 -
83. 671,020 -
84. 670,386 ngọc lục bảo II
85. 667,925 Bạc II
86. 665,791 -
87. 664,640 Đồng II
88. 663,845 -
89. 662,886 Sắt II
90. 657,275 Vàng IV
91. 647,920 -
92. 644,068 -
93. 636,372 Bạch Kim II
94. 635,221 -
95. 635,149 Kim Cương III
96. 633,692 -
97. 630,866 -
98. 627,528 -
99. 627,471 -
100. 624,718 -