Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,073,525 Bạc III
2. 2,002,029 Vàng IV
3. 1,916,635 -
4. 1,913,989 ngọc lục bảo II
5. 1,854,407 -
6. 1,793,066 ngọc lục bảo IV
7. 1,695,705 Kim Cương III
8. 1,509,458 -
9. 1,426,202 -
10. 1,424,920 Đồng I
11. 1,321,395 Bạc IV
12. 1,280,871 Bạc II
13. 1,279,222 -
14. 1,277,967 Bạch Kim II
15. 1,267,282 ngọc lục bảo I
16. 1,258,000 -
17. 1,139,115 Bạc III
18. 1,132,754 Vàng IV
19. 1,132,676 -
20. 1,130,716 -
21. 1,129,008 -
22. 1,111,767 ngọc lục bảo III
23. 1,109,421 -
24. 1,106,306 -
25. 1,096,941 Bạch Kim I
26. 1,036,339 -
27. 1,028,251 -
28. 1,009,664 -
29. 985,995 -
30. 976,461 Vàng IV
31. 963,309 -
32. 960,820 -
33. 916,712 -
34. 912,696 Bạc III
35. 898,020 -
36. 896,802 -
37. 892,219 -
38. 852,475 -
39. 842,024 Bạch Kim II
40. 837,207 -
41. 832,789 ngọc lục bảo IV
42. 825,790 -
43. 814,767 Vàng III
44. 812,088 Bạch Kim II
45. 810,539 Đồng II
46. 807,970 Bạc IV
47. 802,166 -
48. 801,983 -
49. 799,563 -
50. 777,516 Cao Thủ
51. 765,725 -
52. 764,933 -
53. 756,168 -
54. 754,435 Vàng IV
55. 752,619 -
56. 740,530 Thách Đấu
57. 739,659 -
58. 739,644 -
59. 731,888 ngọc lục bảo IV
60. 731,579 Bạc II
61. 729,000 Cao Thủ
62. 724,951 -
63. 715,332 -
64. 712,991 -
65. 708,479 -
66. 708,344 Sắt III
67. 707,005 -
68. 705,140 -
69. 701,250 -
70. 693,321 Bạch Kim IV
71. 685,864 -
72. 684,522 -
73. 683,594 -
74. 681,869 -
75. 680,298 -
76. 673,487 -
77. 654,843 -
78. 644,602 -
79. 644,527 -
80. 643,357 -
81. 641,129 -
82. 639,529 Kim Cương III
83. 636,592 -
84. 636,520 Bạch Kim I
85. 636,513 -
86. 635,250 -
87. 623,940 -
88. 618,618 -
89. 614,051 -
90. 612,419 Cao Thủ
91. 610,226 Đồng II
92. 606,890 ngọc lục bảo IV
93. 604,568 -
94. 601,688 Bạch Kim I
95. 597,931 -
96. 597,304 Đồng III
97. 588,568 -
98. 586,974 -
99. 586,330 -
100. 585,504 -