Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,051,092 -
2. 1,466,715 Kim Cương II
3. 1,217,591 -
4. 1,142,813 -
5. 1,110,372 ngọc lục bảo IV
6. 1,107,899 -
7. 1,047,805 -
8. 1,024,700 -
9. 1,004,017 Đồng I
10. 977,417 Sắt II
11. 927,735 -
12. 926,321 -
13. 923,617 -
14. 922,995 -
15. 909,260 ngọc lục bảo II
16. 838,872 Đồng I
17. 838,082 Đồng IV
18. 831,007 -
19. 807,465 Bạc III
20. 786,467 ngọc lục bảo IV
21. 766,981 -
22. 723,082 -
23. 720,836 -
24. 715,391 -
25. 714,073 Đồng II
26. 701,766 Bạc II
27. 684,420 -
28. 679,072 Đồng III
29. 664,252 Vàng I
30. 655,017 Sắt I
31. 651,340 -
32. 646,630 -
33. 646,547 Bạch Kim II
34. 645,655 -
35. 645,075 -
36. 627,786 Bạch Kim II
37. 605,517 Bạch Kim III
38. 599,314 -
39. 597,403 -
40. 571,680 -
41. 556,926 Đồng IV
42. 552,069 -
43. 550,685 -
44. 547,809 -
45. 538,542 -
46. 524,789 -
47. 523,464 Đồng II
48. 521,668 -
49. 519,170 -
50. 515,347 -
51. 514,532 Bạch Kim I
52. 506,844 -
53. 506,442 -
54. 496,342 -
55. 493,040 Đồng IV
56. 490,932 Đồng III
57. 488,482 Đồng II
58. 486,094 -
59. 482,905 -
60. 482,168 -
61. 477,907 Kim Cương IV
62. 476,046 -
63. 475,662 -
64. 471,638 Bạch Kim I
65. 465,871 ngọc lục bảo I
66. 465,318 Đồng IV
67. 464,566 -
68. 459,933 -
69. 457,794 -
70. 456,921 Đồng III
71. 453,780 -
72. 453,580 Bạc II
73. 450,543 -
74. 449,939 -
75. 448,149 -
76. 443,896 Đồng IV
77. 439,573 Vàng II
78. 434,571 -
79. 430,128 -
80. 429,594 -
81. 427,291 -
82. 422,851 Bạch Kim IV
83. 421,398 -
84. 421,116 ngọc lục bảo IV
85. 420,654 -
86. 417,296 -
87. 415,655 Đồng II
88. 415,067 -
89. 413,924 Bạc IV
90. 411,582 Sắt II
91. 410,572 -
92. 405,499 -
93. 405,299 -
94. 402,427 -
95. 401,372 -
96. 398,960 Bạc IV
97. 398,258 Vàng III
98. 397,751 -
99. 394,585 -
100. 392,666 Bạc III