Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,642,196 Cao Thủ
2. 1,598,318 Đồng IV
3. 1,406,815 -
4. 1,340,824 -
5. 1,327,670 Kim Cương III
6. 1,326,737 -
7. 1,265,649 Đồng IV
8. 1,227,335 Bạch Kim III
9. 1,223,925 ngọc lục bảo III
10. 1,203,620 -
11. 1,126,621 -
12. 1,123,820 Đồng I
13. 1,075,197 -
14. 1,062,115 -
15. 1,060,319 Bạch Kim II
16. 1,022,007 ngọc lục bảo IV
17. 1,016,123 -
18. 974,104 -
19. 947,241 -
20. 894,811 -
21. 881,946 -
22. 862,165 Bạc II
23. 800,980 -
24. 794,103 -
25. 782,661 -
26. 746,014 -
27. 724,948 -
28. 716,192 -
29. 690,603 -
30. 684,516 -
31. 667,585 -
32. 656,492 -
33. 624,343 Bạch Kim II
34. 614,075 -
35. 608,280 -
36. 606,697 Đồng IV
37. 604,147 -
38. 603,191 -
39. 602,231 -
40. 601,022 -
41. 596,267 -
42. 591,401 -
43. 589,998 Kim Cương IV
44. 588,766 -
45. 588,143 Bạch Kim II
46. 587,888 -
47. 572,587 -
48. 554,892 -
49. 549,081 Sắt I
50. 544,942 -
51. 538,913 -
52. 532,561 Sắt II
53. 530,443 -
54. 526,509 -
55. 523,864 -
56. 517,244 -
57. 509,024 -
58. 505,110 -
59. 500,847 -
60. 500,261 -
61. 494,333 Bạch Kim IV
62. 485,734 ngọc lục bảo IV
63. 485,425 -
64. 485,270 -
65. 483,878 ngọc lục bảo IV
66. 483,878 -
67. 475,898 -
68. 459,765 Đồng IV
69. 458,402 Bạch Kim II
70. 456,282 Bạc I
71. 452,104 Bạch Kim I
72. 449,516 Vàng III
73. 445,732 -
74. 441,014 -
75. 434,706 Kim Cương IV
76. 431,773 -
77. 424,768 -
78. 420,426 Bạc II
79. 419,885 ngọc lục bảo II
80. 414,690 Bạch Kim I
81. 403,008 Vàng II
82. 401,332 Bạch Kim I
83. 401,300 -
84. 399,943 Đồng III
85. 399,018 -
86. 391,608 -
87. 389,855 Bạc I
88. 388,059 -
89. 386,611 Sắt II
90. 385,553 Vàng IV
91. 385,501 -
92. 382,720 -
93. 382,258 -
94. 381,725 -
95. 380,582 -
96. 378,306 -
97. 375,182 -
98. 373,059 -
99. 373,031 -
100. 372,487 -