Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,499,543 Vàng IV
2. 6,702,786 Sắt IV
3. 5,906,947 Vàng I
4. 5,601,240 Cao Thủ
5. 4,141,383 -
6. 3,883,994 ngọc lục bảo IV
7. 3,723,866 Bạc IV
8. 3,716,069 -
9. 3,000,466 -
10. 2,988,343 -
11. 2,903,726 -
12. 2,684,777 Vàng III
13. 2,677,949 -
14. 2,670,739 -
15. 2,523,216 Sắt IV
16. 2,451,125 -
17. 2,379,943 -
18. 2,367,004 -
19. 2,333,399 -
20. 2,282,109 -
21. 2,251,807 Đồng II
22. 2,239,426 Đồng I
23. 2,206,206 Kim Cương IV
24. 2,156,288 -
25. 2,145,931 -
26. 2,128,225 -
27. 2,094,847 ngọc lục bảo IV
28. 2,048,932 -
29. 2,006,091 -
30. 2,003,050 -
31. 1,937,863 ngọc lục bảo IV
32. 1,936,014 -
33. 1,927,400 ngọc lục bảo IV
34. 1,905,944 -
35. 1,876,616 -
36. 1,861,195 -
37. 1,844,714 Bạc IV
38. 1,840,788 -
39. 1,827,446 ngọc lục bảo IV
40. 1,818,629 Đồng III
41. 1,817,404 -
42. 1,810,127 ngọc lục bảo III
43. 1,802,226 -
44. 1,796,235 Kim Cương III
45. 1,786,023 -
46. 1,779,281 -
47. 1,773,664 -
48. 1,767,772 Bạch Kim III
49. 1,760,429 -
50. 1,756,286 -
51. 1,751,935 -
52. 1,749,009 Đồng III
53. 1,745,335 Kim Cương IV
54. 1,734,698 -
55. 1,724,246 -
56. 1,718,790 -
57. 1,707,029 -
58. 1,705,976 -
59. 1,667,991 -
60. 1,644,059 Bạc IV
61. 1,624,250 Kim Cương III
62. 1,617,575 -
63. 1,606,338 Kim Cương II
64. 1,604,678 ngọc lục bảo IV
65. 1,596,848 -
66. 1,559,272 -
67. 1,556,743 -
68. 1,550,165 -
69. 1,548,198 -
70. 1,534,382 -
71. 1,518,182 Bạc IV
72. 1,508,000 -
73. 1,493,602 -
74. 1,470,617 Vàng II
75. 1,468,234 -
76. 1,462,758 -
77. 1,461,397 Kim Cương IV
78. 1,458,983 -
79. 1,454,465 -
80. 1,436,178 -
81. 1,423,940 -
82. 1,416,280 -
83. 1,415,531 -
84. 1,410,879 Đồng II
85. 1,408,153 Bạch Kim III
86. 1,403,505 Vàng IV
87. 1,401,626 Đồng III
88. 1,397,252 -
89. 1,395,827 -
90. 1,389,022 -
91. 1,387,695 Bạch Kim II
92. 1,383,824 -
93. 1,374,724 Bạch Kim IV
94. 1,352,693 ngọc lục bảo IV
95. 1,348,683 Đồng III
96. 1,343,408 -
97. 1,343,141 -
98. 1,335,690 -
99. 1,334,326 Vàng III
100. 1,331,563 Vàng IV