Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,628,613 ngọc lục bảo I
2. 2,426,401 Kim Cương II
3. 2,229,801 Cao Thủ
4. 2,211,643 -
5. 2,054,831 Bạc I
6. 2,038,712 -
7. 2,006,195 Bạc III
8. 1,934,750 Đồng I
9. 1,820,811 Kim Cương III
10. 1,795,948 Bạc III
11. 1,782,201 ngọc lục bảo IV
12. 1,777,985 Cao Thủ
13. 1,747,288 -
14. 1,732,284 Kim Cương II
15. 1,677,724 -
16. 1,658,396 ngọc lục bảo IV
17. 1,625,072 Vàng II
18. 1,621,493 -
19. 1,599,789 Kim Cương IV
20. 1,550,952 Cao Thủ
21. 1,546,892 Đồng III
22. 1,544,041 -
23. 1,535,691 Đồng III
24. 1,525,675 Bạch Kim III
25. 1,481,621 Vàng III
26. 1,480,851 ngọc lục bảo IV
27. 1,472,070 Bạc III
28. 1,451,866 Bạch Kim I
29. 1,451,324 Kim Cương III
30. 1,449,144 Bạch Kim III
31. 1,444,782 -
32. 1,441,425 Bạc IV
33. 1,433,328 Sắt I
34. 1,427,286 Bạc IV
35. 1,427,172 Bạch Kim IV
36. 1,417,340 Vàng III
37. 1,415,766 ngọc lục bảo I
38. 1,414,487 Bạc IV
39. 1,402,486 Bạch Kim IV
40. 1,382,088 ngọc lục bảo IV
41. 1,380,677 ngọc lục bảo III
42. 1,357,837 Bạc I
43. 1,353,629 Bạch Kim IV
44. 1,352,321 Đồng IV
45. 1,346,965 ngọc lục bảo IV
46. 1,337,337 -
47. 1,335,435 Vàng III
48. 1,327,359 -
49. 1,324,415 ngọc lục bảo II
50. 1,304,543 -
51. 1,304,433 Vàng IV
52. 1,295,975 Vàng I
53. 1,275,289 -
54. 1,247,546 ngọc lục bảo IV
55. 1,239,186 ngọc lục bảo IV
56. 1,237,556 Đồng I
57. 1,236,565 -
58. 1,232,344 Kim Cương I
59. 1,229,622 Vàng I
60. 1,228,586 Đồng III
61. 1,224,635 -
62. 1,223,171 Bạc IV
63. 1,216,638 Sắt IV
64. 1,212,513 Đồng III
65. 1,203,048 ngọc lục bảo I
66. 1,202,250 Sắt II
67. 1,182,322 Kim Cương III
68. 1,179,074 ngọc lục bảo IV
69. 1,176,775 Kim Cương II
70. 1,176,038 ngọc lục bảo IV
71. 1,173,123 Đồng III
72. 1,172,585 ngọc lục bảo IV
73. 1,169,860 -
74. 1,166,582 Đồng II
75. 1,159,608 Bạc III
76. 1,153,073 Vàng I
77. 1,150,701 Sắt III
78. 1,148,606 -
79. 1,145,502 Bạc IV
80. 1,141,895 Đồng III
81. 1,131,649 Kim Cương I
82. 1,130,974 Đồng II
83. 1,127,821 Vàng IV
84. 1,126,907 -
85. 1,110,586 Kim Cương II
86. 1,109,579 -
87. 1,108,042 Bạc II
88. 1,087,813 Đồng II
89. 1,084,168 Bạch Kim IV
90. 1,080,494 -
91. 1,074,908 -
92. 1,069,115 ngọc lục bảo IV
93. 1,065,002 Kim Cương II
94. 1,064,681 Kim Cương IV
95. 1,063,785 -
96. 1,061,854 Bạc III
97. 1,059,592 ngọc lục bảo II
98. 1,058,899 Bạch Kim IV
99. 1,057,491 -
100. 1,055,968 Đồng IV