Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,564,249 ngọc lục bảo III
2. 4,231,626 -
3. 3,045,095 ngọc lục bảo III
4. 2,779,923 -
5. 2,750,097 ngọc lục bảo I
6. 2,645,869 -
7. 2,618,449 -
8. 2,488,539 -
9. 2,425,151 -
10. 2,415,173 -
11. 2,290,764 Vàng IV
12. 2,289,649 Bạch Kim I
13. 2,249,336 -
14. 2,231,697 -
15. 2,225,347 -
16. 2,190,002 -
17. 2,161,533 -
18. 2,150,766 Kim Cương IV
19. 2,147,329 Kim Cương IV
20. 2,139,302 Cao Thủ
21. 2,101,978 ngọc lục bảo I
22. 2,088,853 ngọc lục bảo II
23. 2,080,524 ngọc lục bảo II
24. 1,949,955 Cao Thủ
25. 1,941,524 -
26. 1,938,827 Cao Thủ
27. 1,935,460 Kim Cương II
28. 1,917,554 ngọc lục bảo I
29. 1,888,635 -
30. 1,887,928 -
31. 1,887,241 Sắt III
32. 1,883,656 ngọc lục bảo III
33. 1,873,188 -
34. 1,863,458 -
35. 1,851,114 -
36. 1,796,517 -
37. 1,793,054 Đại Cao Thủ
38. 1,763,703 -
39. 1,744,927 -
40. 1,739,090 ngọc lục bảo II
41. 1,733,942 Kim Cương III
42. 1,731,188 Kim Cương III
43. 1,729,192 -
44. 1,727,754 -
45. 1,711,904 -
46. 1,700,680 -
47. 1,662,165 -
48. 1,583,135 -
49. 1,582,721 Vàng II
50. 1,582,583 Kim Cương IV
51. 1,561,115 ngọc lục bảo II
52. 1,553,161 -
53. 1,552,465 -
54. 1,546,734 -
55. 1,529,039 -
56. 1,501,761 Bạch Kim IV
57. 1,492,474 -
58. 1,489,943 -
59. 1,484,929 -
60. 1,473,954 -
61. 1,470,832 Kim Cương III
62. 1,459,438 Bạch Kim III
63. 1,455,199 -
64. 1,413,393 Bạc IV
65. 1,413,291 ngọc lục bảo IV
66. 1,397,788 -
67. 1,397,700 Đồng III
68. 1,390,982 -
69. 1,380,981 -
70. 1,374,456 -
71. 1,368,476 Đồng IV
72. 1,363,574 -
73. 1,356,486 -
74. 1,344,121 Cao Thủ
75. 1,341,620 Cao Thủ
76. 1,340,395 ngọc lục bảo III
77. 1,338,079 -
78. 1,336,372 Cao Thủ
79. 1,319,491 -
80. 1,309,920 -
81. 1,309,908 -
82. 1,289,760 -
83. 1,287,926 -
84. 1,283,548 ngọc lục bảo I
85. 1,272,021 -
86. 1,269,751 Kim Cương IV
87. 1,268,237 -
88. 1,266,150 Kim Cương IV
89. 1,257,192 Kim Cương II
90. 1,254,391 -
91. 1,253,656 -
92. 1,252,208 ngọc lục bảo II
93. 1,241,790 -
94. 1,237,061 -
95. 1,232,152 -
96. 1,230,937 -
97. 1,219,426 Kim Cương IV
98. 1,219,394 Bạc III
99. 1,217,781 -
100. 1,212,503 -