Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,755,499 Bạch Kim IV
2. 1,361,017 Bạc III
3. 1,278,167 Bạc II
4. 1,162,486 Bạc I
5. 1,133,857 ngọc lục bảo I
6. 1,108,294 -
7. 1,103,193 -
8. 1,083,812 -
9. 1,079,260 Đồng IV
10. 1,070,618 -
11. 1,019,047 Kim Cương II
12. 988,206 -
13. 948,488 ngọc lục bảo I
14. 926,005 Bạch Kim I
15. 917,583 -
16. 897,474 -
17. 866,966 -
18. 858,280 Bạch Kim II
19. 856,172 -
20. 855,467 ngọc lục bảo IV
21. 847,360 Đồng III
22. 824,041 ngọc lục bảo IV
23. 807,412 -
24. 805,594 -
25. 803,615 Bạch Kim II
26. 800,846 Bạc III
27. 788,086 Bạch Kim II
28. 782,964 ngọc lục bảo III
29. 780,023 Kim Cương III
30. 749,738 Vàng II
31. 749,729 Vàng I
32. 748,185 Bạch Kim IV
33. 747,695 -
34. 746,020 -
35. 744,792 -
36. 743,882 Đồng IV
37. 742,485 Kim Cương IV
38. 740,347 Bạch Kim I
39. 738,111 Bạc II
40. 732,417 -
41. 726,062 -
42. 713,732 Đồng IV
43. 712,982 -
44. 710,276 Bạc II
45. 698,171 -
46. 697,986 Bạc IV
47. 696,576 Vàng IV
48. 690,606 ngọc lục bảo IV
49. 690,241 -
50. 686,847 -
51. 685,958 Bạc II
52. 680,536 Bạc IV
53. 675,927 Vàng IV
54. 674,980 Bạc III
55. 671,757 -
56. 670,425 Đồng III
57. 669,917 Bạc III
58. 662,553 Đồng III
59. 662,091 -
60. 657,982 Bạch Kim I
61. 656,064 Kim Cương II
62. 653,910 Bạc I
63. 647,763 Bạc I
64. 642,191 Bạch Kim II
65. 641,987 ngọc lục bảo II
66. 638,669 Bạch Kim IV
67. 637,911 Bạch Kim II
68. 637,899 -
69. 626,364 -
70. 617,911 Đồng II
71. 617,856 Bạc IV
72. 617,728 -
73. 617,271 Vàng III
74. 617,218 -
75. 615,970 Sắt III
76. 615,341 Sắt III
77. 614,457 Kim Cương IV
78. 608,841 Bạc II
79. 607,637 Kim Cương II
80. 607,308 Bạc III
81. 605,119 Kim Cương IV
82. 601,702 -
83. 597,475 Vàng III
84. 595,404 Đồng II
85. 594,779 Vàng III
86. 593,073 Vàng II
87. 592,338 Vàng IV
88. 589,663 Bạc III
89. 584,405 -
90. 582,874 Sắt III
91. 582,040 Vàng IV
92. 581,977 Vàng IV
93. 580,583 Bạc I
94. 578,574 -
95. 577,144 Bạc III
96. 574,431 -
97. 573,338 Bạch Kim II
98. 573,253 Bạc III
99. 571,625 -
100. 568,057 Vàng III