Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,301,373 ngọc lục bảo I
2. 1,155,173 ngọc lục bảo I
3. 998,677 Sắt III
4. 896,831 Kim Cương IV
5. 760,052 ngọc lục bảo I
6. 750,204 Vàng IV
7. 714,717 -
8. 706,037 Vàng IV
9. 703,949 ngọc lục bảo IV
10. 703,642 -
11. 657,075 -
12. 657,058 Bạch Kim III
13. 632,530 ngọc lục bảo I
14. 629,293 Bạc III
15. 620,930 ngọc lục bảo II
16. 616,354 Bạch Kim III
17. 593,922 Sắt II
18. 579,544 -
19. 576,732 Đồng III
20. 568,702 ngọc lục bảo II
21. 558,069 ngọc lục bảo I
22. 556,590 ngọc lục bảo III
23. 547,538 Cao Thủ
24. 543,622 Đồng I
25. 532,839 Vàng IV
26. 527,757 Bạch Kim I
27. 527,027 Bạch Kim III
28. 522,123 Bạch Kim III
29. 519,390 Kim Cương IV
30. 519,195 Vàng IV
31. 518,739 Kim Cương III
32. 514,429 Vàng IV
33. 510,439 Sắt I
34. 509,557 Đồng IV
35. 503,296 -
36. 501,262 -
37. 499,768 -
38. 498,839 -
39. 486,012 Đồng I
40. 466,728 -
41. 460,318 -
42. 459,587 Vàng IV
43. 456,786 ngọc lục bảo II
44. 448,550 -
45. 445,860 Đồng III
46. 442,062 Vàng I
47. 441,928 ngọc lục bảo IV
48. 438,891 ngọc lục bảo I
49. 424,805 -
50. 422,199 Cao Thủ
51. 421,642 Kim Cương IV
52. 419,374 Đồng II
53. 416,118 ngọc lục bảo II
54. 415,662 Bạch Kim III
55. 412,575 Bạch Kim IV
56. 410,640 Bạc IV
57. 407,238 Bạc IV
58. 406,838 -
59. 403,418 -
60. 401,586 Bạc III
61. 401,163 -
62. 397,082 -
63. 391,734 -
64. 381,281 ngọc lục bảo II
65. 376,788 -
66. 375,319 -
67. 373,704 -
68. 373,338 Đồng IV
69. 372,666 -
70. 369,168 Kim Cương III
71. 364,454 Bạc III
72. 363,537 Bạch Kim II
73. 363,127 -
74. 360,356 Bạch Kim II
75. 356,124 Đồng II
76. 349,795 Bạch Kim IV
77. 349,468 ngọc lục bảo IV
78. 347,493 Đồng IV
79. 345,965 Vàng III
80. 344,049 Đồng III
81. 341,626 Cao Thủ
82. 341,450 -
83. 339,604 -
84. 339,176 Bạch Kim IV
85. 338,206 Bạch Kim II
86. 337,785 -
87. 337,415 Vàng II
88. 337,053 Bạch Kim I
89. 332,246 Bạch Kim IV
90. 331,745 -
91. 330,788 -
92. 324,051 -
93. 319,490 Vàng IV
94. 318,727 -
95. 318,371 Bạc IV
96. 314,364 ngọc lục bảo II
97. 313,952 Bạc III
98. 312,817 Sắt I
99. 310,933 ngọc lục bảo IV
100. 310,688 Vàng IV