Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 513,791 Đồng III
2. 442,121 Bạc III
3. 335,817 -
4. 322,530 Vàng II
5. 270,815 Kim Cương IV
6. 245,216 Vàng IV
7. 237,804 ngọc lục bảo IV
8. 218,877 Bạch Kim IV
9. 208,696 -
10. 206,888 -
11. 205,672 -
12. 205,217 Đồng IV
13. 198,675 -
14. 196,255 ngọc lục bảo III
15. 195,785 -
16. 193,490 -
17. 192,578 -
18. 190,137 Vàng IV
19. 188,900 -
20. 178,035 Đồng II
21. 173,597 Kim Cương IV
22. 170,946 Bạch Kim II
23. 169,576 ngọc lục bảo II
24. 167,579 Bạc II
25. 166,667 -
26. 165,940 -
27. 163,016 Bạch Kim II
28. 157,107 Bạc IV
29. 155,788 Bạc III
30. 155,105 ngọc lục bảo III
31. 154,482 Sắt I
32. 151,331 ngọc lục bảo II
33. 149,787 -
34. 148,402 Đồng I
35. 147,836 -
36. 147,695 -
37. 147,064 -
38. 146,315 -
39. 144,881 -
40. 144,309 Bạch Kim III
41. 144,243 -
42. 143,968 Bạch Kim II
43. 143,824 -
44. 143,688 Bạch Kim I
45. 141,578 Kim Cương IV
46. 139,748 -
47. 139,066 -
48. 139,054 -
49. 138,274 Bạc IV
50. 136,184 ngọc lục bảo II
51. 134,689 Kim Cương II
52. 132,271 -
53. 130,656 Vàng I
54. 130,534 -
55. 129,796 -
56. 128,771 ngọc lục bảo II
57. 128,557 Đồng IV
58. 126,579 Vàng IV
59. 126,542 Đồng II
60. 123,550 -
61. 122,665 -
62. 121,488 -
63. 120,328 -
64. 120,283 -
65. 120,231 -
66. 119,382 Sắt II
67. 119,196 Bạch Kim II
68. 118,538 -
69. 117,127 Đồng III
70. 116,340 -
71. 116,242 ngọc lục bảo IV
72. 115,040 -
73. 114,639 Bạch Kim IV
74. 113,361 -
75. 112,045 Đồng IV
76. 110,261 Đồng II
77. 109,110 -
78. 108,469 -
79. 107,682 -
80. 107,005 -
81. 106,604 -
82. 106,513 -
83. 105,511 Vàng IV
84. 105,495 -
85. 104,127 Đồng II
86. 104,060 Đồng II
87. 103,712 Bạch Kim II
88. 103,364 -
89. 103,328 Vàng III
90. 103,286 Bạc IV
91. 103,129 Bạc III
92. 102,475 -
93. 102,352 -
94. 102,305 Vàng II
95. 102,093 Đồng I
96. 101,927 Đồng II
97. 101,180 Bạc IV
98. 101,124 Đồng III
99. 100,605 -
100. 100,358 Vàng II