Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,609,842 Đồng III
2. 2,332,876 Bạc II
3. 2,148,572 -
4. 1,820,604 Cao Thủ
5. 1,483,603 -
6. 1,238,970 -
7. 1,218,492 -
8. 1,121,622 -
9. 1,120,452 -
10. 1,119,676 Bạch Kim IV
11. 1,099,875 Kim Cương IV
12. 1,027,250 ngọc lục bảo IV
13. 1,027,219 -
14. 1,020,038 ngọc lục bảo IV
15. 1,018,414 Bạc I
16. 907,102 Kim Cương III
17. 902,704 Bạch Kim I
18. 895,588 -
19. 866,407 Đồng II
20. 859,108 -
21. 829,807 -
22. 811,456 -
23. 785,120 Đồng III
24. 740,348 -
25. 734,033 Bạch Kim IV
26. 650,846 Bạc IV
27. 648,275 -
28. 646,661 Kim Cương IV
29. 633,922 -
30. 625,000 -
31. 622,287 -
32. 612,181 -
33. 610,767 -
34. 599,715 Kim Cương II
35. 584,627 Bạc II
36. 551,978 Bạch Kim IV
37. 550,055 -
38. 549,093 -
39. 543,771 Vàng III
40. 533,946 ngọc lục bảo II
41. 528,678 -
42. 517,045 -
43. 508,888 -
44. 508,118 -
45. 505,567 Vàng II
46. 496,099 Bạch Kim III
47. 488,445 -
48. 486,443 -
49. 485,914 Kim Cương I
50. 480,448 Sắt IV
51. 476,873 -
52. 475,554 -
53. 475,115 -
54. 448,024 Bạc II
55. 439,408 Vàng III
56. 438,329 ngọc lục bảo III
57. 437,946 -
58. 435,888 Bạc III
59. 432,919 -
60. 429,629 -
61. 427,137 -
62. 418,504 -
63. 415,880 Bạc III
64. 414,165 -
65. 410,799 Sắt III
66. 407,871 -
67. 403,152 -
68. 402,012 -
69. 401,706 -
70. 400,014 -
71. 396,482 ngọc lục bảo IV
72. 392,220 Cao Thủ
73. 388,763 -
74. 384,855 Đồng III
75. 379,262 -
76. 375,120 Đồng II
77. 374,806 -
78. 369,532 -
79. 369,212 Kim Cương II
80. 368,369 Kim Cương IV
81. 365,510 -
82. 365,464 -
83. 362,381 Bạch Kim I
84. 361,916 ngọc lục bảo IV
85. 358,426 -
86. 357,275 -
87. 355,483 -
88. 355,383 -
89. 352,221 -
90. 344,737 -
91. 340,476 -
92. 339,564 -
93. 337,307 -
94. 336,931 -
95. 336,258 -
96. 335,794 Bạch Kim II
97. 330,909 -
98. 328,396 -
99. 328,162 -
100. 328,149 -