Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,458,119 -
2. 3,183,267 -
3. 3,165,832 -
4. 2,480,472 Bạc IV
5. 2,468,295 -
6. 2,308,669 -
7. 2,244,677 Cao Thủ
8. 2,202,264 -
9. 2,170,397 Vàng III
10. 2,140,418 -
11. 2,050,281 Bạch Kim IV
12. 2,002,203 Bạch Kim II
13. 1,983,158 -
14. 1,954,949 -
15. 1,927,814 -
16. 1,842,781 -
17. 1,771,009 -
18. 1,768,531 Đồng IV
19. 1,761,771 -
20. 1,757,485 -
21. 1,743,127 -
22. 1,691,950 -
23. 1,683,117 Đồng IV
24. 1,673,769 ngọc lục bảo IV
25. 1,660,543 -
26. 1,615,705 ngọc lục bảo IV
27. 1,591,034 -
28. 1,571,063 -
29. 1,567,787 -
30. 1,566,334 Sắt I
31. 1,561,057 Bạch Kim II
32. 1,534,875 ngọc lục bảo IV
33. 1,518,560 -
34. 1,491,663 -
35. 1,426,052 Đồng IV
36. 1,417,351 Vàng IV
37. 1,409,084 Vàng I
38. 1,393,708 -
39. 1,391,647 Đồng IV
40. 1,356,459 -
41. 1,307,302 -
42. 1,306,621 -
43. 1,284,862 Kim Cương IV
44. 1,280,907 Bạc IV
45. 1,274,882 ngọc lục bảo IV
46. 1,255,857 -
47. 1,244,377 Bạch Kim IV
48. 1,200,481 Đồng III
49. 1,194,801 -
50. 1,187,462 -
51. 1,184,706 Bạch Kim I
52. 1,182,354 -
53. 1,180,785 -
54. 1,165,421 -
55. 1,155,731 -
56. 1,148,506 -
57. 1,148,189 Bạc IV
58. 1,133,124 -
59. 1,125,300 -
60. 1,116,369 Bạc IV
61. 1,104,754 Vàng IV
62. 1,103,647 -
63. 1,091,775 -
64. 1,080,978 -
65. 1,069,716 -
66. 1,067,898 -
67. 1,066,612 -
68. 1,062,237 -
69. 1,042,714 Sắt I
70. 1,040,441 -
71. 1,038,737 -
72. 1,026,353 Bạc IV
73. 1,023,344 -
74. 1,010,733 ngọc lục bảo II
75. 1,010,051 -
76. 1,007,980 -
77. 998,819 Bạch Kim IV
78. 986,530 -
79. 981,654 -
80. 974,921 -
81. 974,529 -
82. 972,567 -
83. 963,632 Đồng III
84. 952,646 -
85. 948,324 Bạc I
86. 948,267 -
87. 944,555 -
88. 938,894 -
89. 936,484 Bạch Kim II
90. 923,109 -
91. 915,363 -
92. 915,161 Sắt III
93. 914,119 -
94. 911,428 Đồng I
95. 908,771 Bạch Kim III
96. 897,591 Bạc III
97. 896,871 -
98. 889,849 Bạch Kim I
99. 885,131 -
100. 877,355 -