Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,965,236 ngọc lục bảo II
2. 2,414,882 ngọc lục bảo II
3. 2,180,125 -
4. 1,792,784 Sắt III
5. 1,448,048 -
6. 1,363,043 -
7. 1,264,569 ngọc lục bảo II
8. 1,224,490 Kim Cương I
9. 1,214,629 -
10. 1,161,966 -
11. 1,142,015 Bạc III
12. 1,132,166 Bạc I
13. 1,118,445 Vàng IV
14. 1,093,250 -
15. 1,059,713 Đồng II
16. 1,052,641 Sắt I
17. 1,048,207 -
18. 1,044,245 -
19. 1,029,703 -
20. 1,009,403 -
21. 993,766 -
22. 962,487 Đồng IV
23. 959,562 Bạch Kim II
24. 955,242 -
25. 918,882 ngọc lục bảo II
26. 911,783 -
27. 904,424 -
28. 903,968 -
29. 899,758 Vàng IV
30. 888,301 ngọc lục bảo III
31. 866,837 -
32. 843,816 Kim Cương IV
33. 831,458 Bạch Kim III
34. 831,438 Vàng IV
35. 827,635 -
36. 823,551 -
37. 785,858 Vàng I
38. 774,180 Kim Cương IV
39. 766,095 -
40. 765,266 Bạch Kim III
41. 748,462 ngọc lục bảo II
42. 739,072 Kim Cương IV
43. 725,482 -
44. 723,422 -
45. 711,921 -
46. 711,250 -
47. 703,386 Đồng IV
48. 703,044 ngọc lục bảo I
49. 685,855 -
50. 684,915 ngọc lục bảo IV
51. 677,744 -
52. 677,554 -
53. 675,947 -
54. 654,370 Bạch Kim II
55. 654,133 -
56. 653,323 -
57. 649,519 -
58. 647,433 -
59. 641,199 -
60. 638,609 -
61. 628,565 -
62. 628,119 -
63. 624,624 -
64. 593,234 ngọc lục bảo III
65. 588,629 -
66. 585,583 ngọc lục bảo IV
67. 578,400 Bạch Kim II
68. 573,345 -
69. 567,428 -
70. 562,101 -
71. 558,721 -
72. 548,896 -
73. 545,609 Cao Thủ
74. 542,626 Bạch Kim IV
75. 540,660 -
76. 539,231 Kim Cương IV
77. 530,105 Bạch Kim III
78. 526,535 Bạch Kim III
79. 526,388 Đồng II
80. 520,815 Kim Cương IV
81. 513,597 ngọc lục bảo III
82. 511,713 -
83. 509,073 -
84. 506,544 Vàng IV
85. 499,976 -
86. 495,754 -
87. 494,160 -
88. 492,708 Kim Cương III
89. 492,034 -
90. 484,941 -
91. 484,076 Cao Thủ
92. 482,221 -
93. 481,789 -
94. 481,151 ngọc lục bảo IV
95. 474,934 Vàng IV
96. 471,564 -
97. 471,510 -
98. 471,200 -
99. 468,395 ngọc lục bảo IV
100. 466,457 -