Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,294,771 -
2. 4,335,570 Đại Cao Thủ
3. 4,117,814 Kim Cương III
4. 3,735,284 -
5. 3,196,654 -
6. 2,839,980 ngọc lục bảo IV
7. 2,659,151 ngọc lục bảo IV
8. 2,654,556 -
9. 2,579,277 Kim Cương IV
10. 2,467,376 Kim Cương IV
11. 2,350,059 Cao Thủ
12. 2,236,859 Thách Đấu
13. 2,212,532 -
14. 2,180,930 Kim Cương II
15. 2,151,111 Kim Cương II
16. 2,133,861 -
17. 2,130,420 Vàng III
18. 2,101,159 -
19. 2,090,271 Kim Cương II
20. 2,089,306 -
21. 2,078,610 Đồng III
22. 2,044,678 Bạch Kim III
23. 1,957,196 Kim Cương III
24. 1,951,474 -
25. 1,949,687 Kim Cương III
26. 1,946,815 Bạch Kim II
27. 1,915,952 ngọc lục bảo II
28. 1,915,120 Cao Thủ
29. 1,896,828 Đồng III
30. 1,884,573 Cao Thủ
31. 1,879,313 Vàng I
32. 1,863,697 -
33. 1,833,854 -
34. 1,832,462 ngọc lục bảo III
35. 1,831,877 Đồng II
36. 1,784,744 Kim Cương IV
37. 1,774,404 -
38. 1,774,370 -
39. 1,757,900 -
40. 1,752,051 -
41. 1,742,659 Kim Cương III
42. 1,737,911 -
43. 1,722,723 -
44. 1,711,260 Kim Cương II
45. 1,660,618 Kim Cương III
46. 1,651,271 -
47. 1,645,484 Bạch Kim IV
48. 1,595,278 Bạch Kim IV
49. 1,590,995 Cao Thủ
50. 1,572,442 -
51. 1,553,322 Bạc I
52. 1,543,979 Bạch Kim III
53. 1,541,179 -
54. 1,522,666 Kim Cương II
55. 1,521,720 ngọc lục bảo III
56. 1,513,896 Bạc I
57. 1,503,228 Bạch Kim II
58. 1,500,512 -
59. 1,492,764 Bạch Kim IV
60. 1,489,467 ngọc lục bảo II
61. 1,485,738 Kim Cương III
62. 1,478,637 -
63. 1,473,834 Đồng III
64. 1,465,918 -
65. 1,457,300 ngọc lục bảo III
66. 1,456,747 Kim Cương II
67. 1,452,059 -
68. 1,446,388 Kim Cương III
69. 1,445,406 Cao Thủ
70. 1,430,361 Bạch Kim II
71. 1,428,411 -
72. 1,427,104 -
73. 1,415,932 -
74. 1,413,341 ngọc lục bảo IV
75. 1,410,782 ngọc lục bảo III
76. 1,404,249 ngọc lục bảo II
77. 1,402,587 ngọc lục bảo II
78. 1,401,689 Kim Cương IV
79. 1,398,834 ngọc lục bảo II
80. 1,397,939 -
81. 1,393,135 -
82. 1,390,573 -
83. 1,386,184 Kim Cương II
84. 1,383,286 -
85. 1,379,517 -
86. 1,373,975 -
87. 1,373,259 Vàng II
88. 1,371,599 Vàng II
89. 1,359,384 Cao Thủ
90. 1,353,681 Bạch Kim I
91. 1,353,623 -
92. 1,345,312 ngọc lục bảo III
93. 1,342,322 ngọc lục bảo I
94. 1,337,902 Bạch Kim II
95. 1,337,139 Bạch Kim II
96. 1,335,989 Bạch Kim IV
97. 1,333,002 Sắt IV
98. 1,305,836 -
99. 1,304,856 ngọc lục bảo IV
100. 1,301,889 Bạc III