Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,576,730 ngọc lục bảo IV
2. 3,164,021 Đại Cao Thủ
3. 2,832,279 -
4. 2,658,405 Đồng IV
5. 2,592,019 -
6. 2,581,308 Đồng II
7. 2,375,358 Sắt I
8. 2,358,024 Bạch Kim I
9. 2,315,159 -
10. 2,186,016 ngọc lục bảo IV
11. 2,143,274 Bạch Kim II
12. 2,113,028 -
13. 2,102,707 Vàng III
14. 2,025,345 Sắt I
15. 2,024,690 Vàng II
16. 2,020,226 Đồng III
17. 1,992,525 Bạch Kim IV
18. 1,991,932 Đồng IV
19. 1,967,161 -
20. 1,949,092 -
21. 1,935,828 -
22. 1,907,698 -
23. 1,906,805 -
24. 1,903,561 Cao Thủ
25. 1,892,160 Bạch Kim IV
26. 1,875,302 -
27. 1,871,112 ngọc lục bảo III
28. 1,867,224 Cao Thủ
29. 1,866,783 -
30. 1,858,005 ngọc lục bảo IV
31. 1,843,146 Bạch Kim IV
32. 1,839,046 Vàng II
33. 1,826,038 Bạch Kim II
34. 1,824,499 Bạch Kim II
35. 1,808,446 Bạch Kim IV
36. 1,761,381 Vàng III
37. 1,761,079 -
38. 1,732,970 ngọc lục bảo III
39. 1,714,897 Đồng I
40. 1,691,883 -
41. 1,660,611 Đồng IV
42. 1,657,755 Sắt I
43. 1,642,353 -
44. 1,641,821 Kim Cương IV
45. 1,638,543 Bạch Kim I
46. 1,626,214 -
47. 1,624,761 -
48. 1,623,218 -
49. 1,614,758 ngọc lục bảo II
50. 1,611,583 Vàng II
51. 1,601,116 ngọc lục bảo I
52. 1,576,693 -
53. 1,574,023 -
54. 1,556,677 Kim Cương III
55. 1,539,984 -
56. 1,534,642 Bạc III
57. 1,534,591 -
58. 1,532,922 Đồng I
59. 1,516,464 Kim Cương III
60. 1,515,752 -
61. 1,509,300 ngọc lục bảo II
62. 1,506,258 Bạch Kim II
63. 1,500,836 -
64. 1,499,235 ngọc lục bảo IV
65. 1,497,346 Bạc IV
66. 1,493,395 Vàng IV
67. 1,481,756 -
68. 1,476,949 Sắt I
69. 1,475,836 -
70. 1,475,326 ngọc lục bảo IV
71. 1,471,210 -
72. 1,466,935 Vàng II
73. 1,461,091 -
74. 1,444,040 Kim Cương IV
75. 1,442,801 Kim Cương III
76. 1,433,789 Sắt IV
77. 1,433,609 Vàng II
78. 1,430,308 -
79. 1,429,536 Bạc III
80. 1,428,626 Cao Thủ
81. 1,423,427 -
82. 1,418,292 ngọc lục bảo IV
83. 1,416,736 -
84. 1,413,366 ngọc lục bảo III
85. 1,412,954 Bạc I
86. 1,411,819 Bạch Kim I
87. 1,404,761 -
88. 1,404,716 Vàng I
89. 1,401,699 -
90. 1,398,289 Bạc II
91. 1,393,441 -
92. 1,390,847 Bạch Kim IV
93. 1,390,234 Vàng I
94. 1,380,764 Đồng IV
95. 1,380,499 ngọc lục bảo III
96. 1,380,142 Bạc III
97. 1,378,946 ngọc lục bảo II
98. 1,376,958 ngọc lục bảo II
99. 1,376,627 Sắt IV
100. 1,376,597 Bạc II