Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,308,980 ngọc lục bảo IV
2. 5,322,862 -
3. 5,289,671 -
4. 5,268,776 Đồng IV
5. 4,721,517 ngọc lục bảo IV
6. 4,155,998 Vàng IV
7. 3,938,161 Cao Thủ
8. 3,388,922 ngọc lục bảo III
9. 3,122,362 -
10. 3,100,252 Kim Cương IV
11. 3,017,667 Sắt III
12. 2,916,344 -
13. 2,796,320 Kim Cương II
14. 2,767,069 Cao Thủ
15. 2,719,551 -
16. 2,668,688 Đồng IV
17. 2,643,048 -
18. 2,621,499 Bạch Kim III
19. 2,580,204 Bạch Kim I
20. 2,537,911 Cao Thủ
21. 2,536,693 ngọc lục bảo IV
22. 2,533,623 Bạch Kim III
23. 2,528,824 ngọc lục bảo IV
24. 2,470,713 Bạc III
25. 2,417,126 -
26. 2,383,603 Đồng IV
27. 2,366,192 Bạch Kim IV
28. 2,357,977 Đồng IV
29. 2,219,849 ngọc lục bảo II
30. 2,208,168 -
31. 2,205,075 Kim Cương III
32. 2,190,462 Vàng III
33. 2,151,229 Vàng IV
34. 2,127,070 Kim Cương IV
35. 2,097,588 Đồng I
36. 2,073,790 -
37. 2,049,694 ngọc lục bảo II
38. 2,035,989 -
39. 2,001,653 -
40. 1,985,835 Bạc IV
41. 1,983,768 -
42. 1,981,095 ngọc lục bảo IV
43. 1,959,267 Kim Cương IV
44. 1,917,436 -
45. 1,914,853 -
46. 1,897,400 Kim Cương IV
47. 1,892,284 Bạch Kim II
48. 1,870,381 Bạc II
49. 1,851,415 -
50. 1,850,362 -
51. 1,846,562 -
52. 1,820,356 Kim Cương IV
53. 1,807,477 -
54. 1,795,892 Sắt IV
55. 1,788,653 Đồng IV
56. 1,772,919 ngọc lục bảo IV
57. 1,765,001 Kim Cương IV
58. 1,745,406 -
59. 1,742,595 -
60. 1,739,729 Kim Cương I
61. 1,737,885 Kim Cương IV
62. 1,736,709 -
63. 1,722,327 -
64. 1,719,227 ngọc lục bảo I
65. 1,710,203 Đồng III
66. 1,707,208 Bạch Kim III
67. 1,701,182 -
68. 1,698,872 -
69. 1,695,717 -
70. 1,681,688 Kim Cương IV
71. 1,676,327 -
72. 1,665,475 Bạch Kim I
73. 1,661,407 -
74. 1,658,086 Bạc II
75. 1,653,235 -
76. 1,651,104 Đồng III
77. 1,645,975 -
78. 1,644,006 -
79. 1,642,155 -
80. 1,642,127 Vàng II
81. 1,641,389 Kim Cương III
82. 1,630,476 -
83. 1,622,883 Bạc IV
84. 1,619,467 Bạc III
85. 1,619,312 ngọc lục bảo IV
86. 1,613,847 Bạc IV
87. 1,612,970 -
88. 1,611,547 -
89. 1,604,588 Bạch Kim IV
90. 1,602,697 Vàng I
91. 1,597,040 -
92. 1,590,341 Đồng IV
93. 1,586,438 -
94. 1,584,269 Bạc I
95. 1,582,760 Kim Cương III
96. 1,580,808 -
97. 1,580,221 Vàng I
98. 1,572,938 -
99. 1,568,390 ngọc lục bảo IV
100. 1,565,559 -