Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,065,450 -
2. 4,966,892 Cao Thủ
3. 4,960,592 -
4. 4,909,947 Bạc III
5. 4,854,031 Đồng III
6. 4,775,933 ngọc lục bảo IV
7. 4,624,167 Cao Thủ
8. 4,470,164 Bạch Kim IV
9. 4,428,186 -
10. 4,401,295 -
11. 4,182,278 -
12. 4,153,132 ngọc lục bảo I
13. 4,016,742 -
14. 3,908,859 Kim Cương II
15. 3,907,422 Kim Cương III
16. 3,872,484 ngọc lục bảo IV
17. 3,798,739 -
18. 3,695,580 -
19. 3,658,221 -
20. 3,585,299 -
21. 3,488,874 Đại Cao Thủ
22. 3,446,080 -
23. 3,376,595 -
24. 3,334,304 ngọc lục bảo IV
25. 3,305,166 Sắt II
26. 3,243,171 Đồng III
27. 3,231,716 -
28. 3,161,438 Kim Cương II
29. 3,132,872 Bạch Kim IV
30. 3,090,179 Bạch Kim III
31. 3,082,000 Kim Cương IV
32. 3,054,814 -
33. 3,033,843 -
34. 3,029,310 ngọc lục bảo IV
35. 3,016,616 -
36. 3,000,807 ngọc lục bảo I
37. 2,944,393 Vàng I
38. 2,938,829 -
39. 2,935,363 -
40. 2,883,277 Bạc III
41. 2,878,625 Bạch Kim II
42. 2,865,251 -
43. 2,860,127 ngọc lục bảo II
44. 2,837,994 Vàng IV
45. 2,816,794 Kim Cương II
46. 2,811,923 Bạch Kim I
47. 2,800,524 -
48. 2,788,131 -
49. 2,782,406 Bạch Kim III
50. 2,770,478 ngọc lục bảo I
51. 2,728,461 -
52. 2,694,112 -
53. 2,637,080 Bạc II
54. 2,634,534 -
55. 2,621,491 Bạch Kim IV
56. 2,620,180 Cao Thủ
57. 2,613,873 Bạc III
58. 2,592,420 -
59. 2,582,605 Kim Cương IV
60. 2,571,425 ngọc lục bảo III
61. 2,568,128 Kim Cương II
62. 2,562,003 -
63. 2,548,541 Kim Cương IV
64. 2,547,596 -
65. 2,537,504 Bạch Kim II
66. 2,522,165 -
67. 2,514,265 Bạc II
68. 2,507,673 ngọc lục bảo I
69. 2,485,659 Sắt I
70. 2,482,797 Vàng II
71. 2,468,160 Vàng III
72. 2,450,661 Sắt IV
73. 2,441,292 -
74. 2,436,499 ngọc lục bảo III
75. 2,434,772 -
76. 2,429,593 Kim Cương I
77. 2,428,268 -
78. 2,425,403 -
79. 2,424,864 Đồng IV
80. 2,424,492 -
81. 2,400,220 Kim Cương III
82. 2,397,845 Bạc III
83. 2,360,838 -
84. 2,359,371 -
85. 2,340,431 ngọc lục bảo II
86. 2,337,091 -
87. 2,334,466 Bạch Kim IV
88. 2,311,710 Bạc II
89. 2,307,354 -
90. 2,303,455 Kim Cương II
91. 2,298,470 -
92. 2,297,342 -
93. 2,286,828 -
94. 2,280,007 -
95. 2,279,157 -
96. 2,278,153 Kim Cương IV
97. 2,272,712 ngọc lục bảo IV
98. 2,264,931 Kim Cương IV
99. 2,259,777 ngọc lục bảo I
100. 2,257,650 Bạch Kim II