Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,035,885 Bạch Kim III
2. 1,008,566 ngọc lục bảo IV
3. 966,838 Bạch Kim II
4. 944,306 Bạch Kim II
5. 868,330 Cao Thủ
6. 865,867 Kim Cương II
7. 842,809 Bạch Kim IV
8. 842,612 Cao Thủ
9. 830,709 Vàng IV
10. 814,991 Kim Cương IV
11. 784,169 Bạch Kim II
12. 767,966 ngọc lục bảo III
13. 752,919 Bạc II
14. 724,949 ngọc lục bảo IV
15. 716,823 Kim Cương I
16. 709,431 ngọc lục bảo IV
17. 699,979 Kim Cương IV
18. 673,532 ngọc lục bảo II
19. 652,014 -
20. 634,560 -
21. 628,794 Cao Thủ
22. 627,706 -
23. 626,978 Cao Thủ
24. 619,693 Cao Thủ
25. 619,276 -
26. 608,765 ngọc lục bảo III
27. 608,463 Cao Thủ
28. 598,703 -
29. 584,954 -
30. 575,873 Kim Cương IV
31. 560,535 Kim Cương IV
32. 560,337 -
33. 559,662 Bạch Kim II
34. 552,634 Kim Cương IV
35. 535,769 ngọc lục bảo III
36. 533,660 -
37. 530,267 Kim Cương II
38. 526,944 Bạch Kim I
39. 521,698 Bạch Kim IV
40. 518,594 Cao Thủ
41. 515,471 -
42. 515,265 Cao Thủ
43. 513,929 Bạch Kim I
44. 513,798 ngọc lục bảo III
45. 506,103 ngọc lục bảo III
46. 504,324 Kim Cương IV
47. 503,663 ngọc lục bảo III
48. 502,089 Kim Cương III
49. 501,953 Vàng IV
50. 500,096 Bạch Kim IV
51. 499,480 ngọc lục bảo IV
52. 497,078 Kim Cương I
53. 496,164 Kim Cương I
54. 491,111 Kim Cương III
55. 486,277 ngọc lục bảo IV
56. 471,167 Cao Thủ
57. 469,546 -
58. 465,000 Bạch Kim III
59. 463,738 Bạc IV
60. 461,722 Bạc IV
61. 458,710 Cao Thủ
62. 455,939 -
63. 455,341 Vàng I
64. 452,098 -
65. 450,521 ngọc lục bảo III
66. 450,077 ngọc lục bảo II
67. 449,202 -
68. 448,853 Bạch Kim II
69. 446,301 Kim Cương II
70. 443,096 Đại Cao Thủ
71. 440,325 ngọc lục bảo III
72. 435,018 Kim Cương I
73. 433,508 Đồng I
74. 432,938 Kim Cương III
75. 432,843 -
76. 431,806 Cao Thủ
77. 431,173 ngọc lục bảo III
78. 429,976 Bạc III
79. 429,644 Kim Cương III
80. 428,618 Kim Cương IV
81. 428,387 Vàng I
82. 427,878 ngọc lục bảo II
83. 426,338 Cao Thủ
84. 426,102 -
85. 425,982 Bạc I
86. 425,216 Bạch Kim I
87. 424,524 Bạc III
88. 421,617 -
89. 412,652 Bạch Kim I
90. 412,088 Kim Cương IV
91. 410,842 ngọc lục bảo II
92. 409,729 -
93. 406,939 Bạch Kim I
94. 405,980 -
95. 404,244 Kim Cương II
96. 402,223 ngọc lục bảo III
97. 401,632 -
98. 401,475 ngọc lục bảo III
99. 400,169 ngọc lục bảo IV
100. 400,005 -