Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,307,161 Đại Cao Thủ
2. 925,845 -
3. 913,125 Bạc IV
4. 877,401 Bạch Kim II
5. 826,102 -
6. 808,064 ngọc lục bảo I
7. 788,215 -
8. 786,391 Kim Cương IV
9. 782,173 ngọc lục bảo IV
10. 777,225 -
11. 732,095 Bạch Kim IV
12. 723,441 Kim Cương II
13. 720,593 -
14. 717,191 Bạch Kim IV
15. 715,579 Kim Cương IV
16. 697,205 Đồng IV
17. 686,947 Đại Cao Thủ
18. 675,759 ngọc lục bảo IV
19. 670,634 -
20. 666,139 Đồng III
21. 663,571 Kim Cương III
22. 661,173 Bạch Kim IV
23. 659,689 ngọc lục bảo IV
24. 643,064 Kim Cương III
25. 637,216 ngọc lục bảo II
26. 619,597 ngọc lục bảo III
27. 617,475 -
28. 613,009 ngọc lục bảo II
29. 602,212 -
30. 596,763 ngọc lục bảo II
31. 596,121 Bạch Kim I
32. 590,361 -
33. 583,578 Kim Cương III
34. 583,107 -
35. 580,276 -
36. 563,646 Đồng III
37. 554,151 -
38. 539,239 ngọc lục bảo II
39. 528,766 -
40. 526,539 -
41. 522,655 ngọc lục bảo I
42. 516,672 Vàng II
43. 513,063 Đồng III
44. 504,937 Bạc II
45. 499,865 Kim Cương IV
46. 493,846 Cao Thủ
47. 482,642 ngọc lục bảo III
48. 481,953 Kim Cương IV
49. 479,693 Kim Cương III
50. 476,022 Vàng III
51. 469,276 -
52. 468,026 Kim Cương I
53. 467,940 -
54. 465,441 Bạch Kim IV
55. 462,496 Kim Cương II
56. 462,233 ngọc lục bảo III
57. 453,917 -
58. 449,252 -
59. 447,623 ngọc lục bảo IV
60. 444,474 Bạch Kim III
61. 443,268 ngọc lục bảo II
62. 441,675 Cao Thủ
63. 441,620 Bạch Kim II
64. 439,767 Bạch Kim I
65. 439,107 Bạch Kim III
66. 438,640 ngọc lục bảo III
67. 431,754 -
68. 431,112 Bạc IV
69. 430,781 -
70. 429,816 Vàng IV
71. 427,631 Bạc IV
72. 427,517 Bạch Kim IV
73. 426,731 Bạch Kim II
74. 422,311 Bạch Kim IV
75. 422,293 -
76. 421,577 -
77. 420,553 Đồng IV
78. 416,231 Đại Cao Thủ
79. 408,359 -
80. 404,981 Bạc II
81. 403,683 Đồng IV
82. 401,166 -
83. 397,319 -
84. 393,910 Bạc III
85. 391,414 Bạch Kim IV
86. 390,474 -
87. 389,698 -
88. 384,109 -
89. 381,492 Vàng III
90. 376,610 Vàng IV
91. 374,792 Vàng III
92. 374,618 Bạc IV
93. 374,407 Kim Cương IV
94. 371,900 Bạch Kim IV
95. 371,772 Đồng III
96. 371,469 -
97. 369,943 Bạch Kim III
98. 366,684 -
99. 365,654 Bạc III
100. 364,105 Bạc III