Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,164,306 Kim Cương IV
2. 3,863,380 ngọc lục bảo IV
3. 3,569,316 -
4. 3,411,331 -
5. 3,313,777 Bạch Kim I
6. 3,044,094 -
7. 2,490,609 Vàng IV
8. 2,368,223 Sắt III
9. 2,355,177 ngọc lục bảo III
10. 2,335,230 ngọc lục bảo IV
11. 2,295,340 -
12. 2,236,679 -
13. 2,167,393 ngọc lục bảo IV
14. 2,109,547 Vàng IV
15. 2,034,699 -
16. 2,024,741 -
17. 2,016,784 Bạch Kim III
18. 1,947,367 Kim Cương IV
19. 1,946,752 -
20. 1,916,066 -
21. 1,849,246 Bạch Kim III
22. 1,842,560 -
23. 1,838,371 Kim Cương IV
24. 1,816,296 -
25. 1,769,893 Kim Cương II
26. 1,767,409 Bạch Kim II
27. 1,761,254 -
28. 1,736,328 ngọc lục bảo IV
29. 1,732,323 -
30. 1,721,549 ngọc lục bảo IV
31. 1,682,086 -
32. 1,673,180 -
33. 1,668,996 Bạc IV
34. 1,645,934 Bạch Kim IV
35. 1,632,117 -
36. 1,628,211 -
37. 1,600,958 Bạch Kim IV
38. 1,564,411 -
39. 1,550,482 -
40. 1,536,898 Đồng III
41. 1,524,210 -
42. 1,513,226 -
43. 1,459,633 -
44. 1,439,988 -
45. 1,439,695 -
46. 1,438,992 -
47. 1,433,992 Bạch Kim III
48. 1,433,581 -
49. 1,433,500 Kim Cương IV
50. 1,390,229 Kim Cương II
51. 1,389,304 -
52. 1,373,082 -
53. 1,359,741 -
54. 1,357,756 -
55. 1,354,339 Kim Cương IV
56. 1,354,238 -
57. 1,342,785 -
58. 1,337,717 ngọc lục bảo I
59. 1,329,717 -
60. 1,327,321 Bạch Kim II
61. 1,308,634 Kim Cương IV
62. 1,308,225 Bạch Kim III
63. 1,301,617 ngọc lục bảo IV
64. 1,296,258 ngọc lục bảo III
65. 1,291,696 Sắt I
66. 1,289,791 -
67. 1,276,591 -
68. 1,276,518 ngọc lục bảo III
69. 1,265,714 -
70. 1,261,981 -
71. 1,259,125 ngọc lục bảo IV
72. 1,257,801 -
73. 1,257,255 -
74. 1,253,597 Bạch Kim III
75. 1,247,296 -
76. 1,235,960 Bạch Kim III
77. 1,235,496 -
78. 1,234,439 Đồng II
79. 1,224,510 Kim Cương IV
80. 1,221,646 Bạch Kim IV
81. 1,214,233 -
82. 1,210,266 -
83. 1,208,021 -
84. 1,204,584 Kim Cương IV
85. 1,197,753 -
86. 1,197,661 -
87. 1,195,015 -
88. 1,192,164 -
89. 1,189,405 Kim Cương I
90. 1,182,333 ngọc lục bảo III
91. 1,178,365 -
92. 1,174,774 -
93. 1,171,947 -
94. 1,171,004 Kim Cương IV
95. 1,168,513 -
96. 1,168,033 -
97. 1,165,988 -
98. 1,163,875 Đồng IV
99. 1,157,190 Kim Cương IV
100. 1,155,947 -