Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,322,244 Thách Đấu
2. 3,733,976 Cao Thủ
3. 3,593,971 -
4. 3,458,146 Sắt IV
5. 3,398,881 Kim Cương II
6. 3,122,333 ngọc lục bảo III
7. 2,614,876 -
8. 2,614,070 Vàng IV
9. 2,569,771 -
10. 2,387,582 ngọc lục bảo III
11. 2,331,106 -
12. 2,239,876 Vàng III
13. 1,989,405 -
14. 1,979,524 -
15. 1,933,986 ngọc lục bảo IV
16. 1,911,660 Kim Cương II
17. 1,907,112 -
18. 1,851,391 -
19. 1,826,792 -
20. 1,719,240 -
21. 1,714,971 Đồng I
22. 1,714,758 -
23. 1,706,237 -
24. 1,688,119 ngọc lục bảo I
25. 1,677,185 Bạc II
26. 1,576,004 -
27. 1,561,784 -
28. 1,561,742 -
29. 1,537,686 -
30. 1,534,752 Cao Thủ
31. 1,509,156 Vàng IV
32. 1,497,243 -
33. 1,481,409 Bạch Kim I
34. 1,466,124 Bạch Kim I
35. 1,458,344 ngọc lục bảo II
36. 1,414,752 Vàng IV
37. 1,365,976 -
38. 1,361,288 -
39. 1,353,130 -
40. 1,343,934 Bạc I
41. 1,306,666 ngọc lục bảo III
42. 1,296,325 Kim Cương II
43. 1,271,718 -
44. 1,268,206 -
45. 1,264,322 -
46. 1,262,179 Bạch Kim IV
47. 1,244,883 Bạc III
48. 1,228,794 Bạch Kim IV
49. 1,228,417 Bạch Kim I
50. 1,226,979 Vàng III
51. 1,221,410 -
52. 1,215,705 -
53. 1,214,151 -
54. 1,202,103 Kim Cương III
55. 1,181,569 Bạc III
56. 1,181,428 Bạch Kim II
57. 1,173,233 Bạch Kim III
58. 1,168,345 -
59. 1,142,015 -
60. 1,137,133 -
61. 1,127,683 Đồng II
62. 1,126,112 Đồng I
63. 1,121,206 -
64. 1,114,972 -
65. 1,093,449 ngọc lục bảo III
66. 1,083,319 -
67. 1,074,786 Đồng III
68. 1,071,482 -
69. 1,062,053 -
70. 1,058,209 -
71. 1,055,031 Bạch Kim II
72. 1,048,382 -
73. 1,043,578 -
74. 1,027,802 -
75. 1,027,683 -
76. 1,027,634 -
77. 1,023,589 -
78. 1,014,657 -
79. 1,004,185 -
80. 1,003,609 -
81. 1,000,642 -
82. 991,040 Vàng I
83. 988,953 -
84. 982,869 Vàng IV
85. 978,548 -
86. 975,591 -
87. 974,502 Vàng III
88. 969,254 Đồng I
89. 967,262 Bạch Kim I
90. 966,723 -
91. 962,047 ngọc lục bảo IV
92. 956,073 -
93. 954,014 Kim Cương IV
94. 952,521 ngọc lục bảo IV
95. 951,769 Đồng II
96. 950,837 -
97. 950,782 -
98. 949,913 Bạch Kim I
99. 942,212 -
100. 939,261 Bạc IV