Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,734,409 Cao Thủ
2. 4,831,986 Kim Cương IV
3. 4,240,443 ngọc lục bảo II
4. 4,049,025 Kim Cương II
5. 4,033,306 Cao Thủ
6. 3,934,969 Kim Cương II
7. 3,911,900 -
8. 3,803,217 -
9. 3,727,218 Kim Cương II
10. 3,564,943 ngọc lục bảo IV
11. 3,494,090 Đại Cao Thủ
12. 3,493,389 ngọc lục bảo I
13. 3,470,938 Bạch Kim IV
14. 3,438,387 ngọc lục bảo II
15. 3,418,570 -
16. 3,399,701 -
17. 3,330,074 -
18. 3,197,839 ngọc lục bảo II
19. 3,191,109 ngọc lục bảo II
20. 3,189,539 -
21. 3,159,374 -
22. 3,080,214 -
23. 2,968,301 Đại Cao Thủ
24. 2,962,110 Kim Cương IV
25. 2,923,433 Đồng III
26. 2,921,819 -
27. 2,866,180 Vàng II
28. 2,837,449 Vàng I
29. 2,831,069 -
30. 2,779,783 -
31. 2,778,430 -
32. 2,760,156 ngọc lục bảo IV
33. 2,749,630 ngọc lục bảo III
34. 2,721,588 Kim Cương IV
35. 2,708,327 Đồng I
36. 2,694,868 ngọc lục bảo I
37. 2,661,589 -
38. 2,649,388 Bạc II
39. 2,625,280 ngọc lục bảo II
40. 2,621,205 -
41. 2,613,593 -
42. 2,608,662 -
43. 2,602,756 -
44. 2,596,993 Kim Cương II
45. 2,596,460 ngọc lục bảo IV
46. 2,577,206 -
47. 2,575,200 -
48. 2,572,147 Kim Cương IV
49. 2,565,085 ngọc lục bảo III
50. 2,530,656 -
51. 2,524,636 -
52. 2,524,269 -
53. 2,511,540 Kim Cương II
54. 2,499,426 -
55. 2,497,164 -
56. 2,482,017 Bạch Kim I
57. 2,476,102 ngọc lục bảo IV
58. 2,470,875 Sắt III
59. 2,463,673 -
60. 2,454,156 ngọc lục bảo II
61. 2,436,135 ngọc lục bảo IV
62. 2,418,111 ngọc lục bảo IV
63. 2,416,598 ngọc lục bảo I
64. 2,414,760 -
65. 2,414,077 Bạch Kim III
66. 2,407,991 Vàng IV
67. 2,395,401 ngọc lục bảo IV
68. 2,394,486 Vàng I
69. 2,393,415 Bạch Kim IV
70. 2,381,175 -
71. 2,371,376 -
72. 2,354,218 ngọc lục bảo IV
73. 2,348,145 -
74. 2,342,655 ngọc lục bảo III
75. 2,334,511 Bạc IV
76. 2,328,267 ngọc lục bảo I
77. 2,317,634 Bạch Kim II
78. 2,309,208 ngọc lục bảo III
79. 2,303,741 -
80. 2,299,409 -
81. 2,288,156 -
82. 2,287,307 ngọc lục bảo III
83. 2,265,096 ngọc lục bảo IV
84. 2,245,344 Bạch Kim III
85. 2,243,078 Kim Cương IV
86. 2,240,839 Bạch Kim IV
87. 2,226,436 Kim Cương I
88. 2,217,909 Kim Cương IV
89. 2,210,723 Sắt II
90. 2,202,958 Cao Thủ
91. 2,199,786 Vàng III
92. 2,177,213 Kim Cương IV
93. 2,176,036 -
94. 2,170,474 -
95. 2,167,258 -
96. 2,167,074 -
97. 2,162,121 ngọc lục bảo II
98. 2,158,849 -
99. 2,154,931 -
100. 2,152,550 -