Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,105,182 Bạc IV
2. 4,086,500 -
3. 4,038,053 -
4. 3,551,898 Bạch Kim I
5. 3,258,543 -
6. 3,025,608 Bạch Kim IV
7. 2,707,007 -
8. 2,681,509 ngọc lục bảo III
9. 2,669,514 Kim Cương IV
10. 2,658,529 Bạc IV
11. 2,566,311 -
12. 2,523,031 Bạch Kim II
13. 2,498,859 ngọc lục bảo IV
14. 2,491,199 Cao Thủ
15. 2,446,934 ngọc lục bảo II
16. 2,398,175 Kim Cương II
17. 2,374,093 ngọc lục bảo III
18. 2,349,462 ngọc lục bảo IV
19. 2,213,238 Kim Cương III
20. 2,176,062 -
21. 2,149,032 ngọc lục bảo III
22. 2,136,890 Vàng IV
23. 2,126,157 ngọc lục bảo I
24. 2,119,308 ngọc lục bảo II
25. 2,050,101 -
26. 2,046,224 ngọc lục bảo IV
27. 2,040,990 Bạch Kim IV
28. 2,027,896 ngọc lục bảo II
29. 2,026,500 -
30. 2,024,250 Bạc IV
31. 2,007,816 Kim Cương IV
32. 2,005,557 Kim Cương IV
33. 1,995,840 ngọc lục bảo IV
34. 1,987,249 Cao Thủ
35. 1,984,876 ngọc lục bảo I
36. 1,975,552 ngọc lục bảo IV
37. 1,975,242 Vàng III
38. 1,959,628 -
39. 1,951,683 -
40. 1,894,703 Bạch Kim IV
41. 1,876,691 Bạc I
42. 1,874,684 ngọc lục bảo IV
43. 1,857,568 ngọc lục bảo IV
44. 1,844,229 Kim Cương IV
45. 1,844,172 -
46. 1,835,755 Vàng IV
47. 1,795,336 Đồng II
48. 1,785,545 -
49. 1,782,939 ngọc lục bảo II
50. 1,766,995 -
51. 1,764,524 Cao Thủ
52. 1,761,020 Bạch Kim III
53. 1,760,233 -
54. 1,759,412 Bạch Kim IV
55. 1,747,892 -
56. 1,745,608 -
57. 1,744,837 -
58. 1,744,653 ngọc lục bảo III
59. 1,719,406 -
60. 1,711,234 Sắt I
61. 1,706,345 -
62. 1,701,883 -
63. 1,694,272 ngọc lục bảo III
64. 1,685,972 ngọc lục bảo II
65. 1,677,777 -
66. 1,674,396 Kim Cương III
67. 1,657,474 -
68. 1,655,478 -
69. 1,642,147 -
70. 1,615,834 Bạc II
71. 1,601,505 Kim Cương I
72. 1,601,151 ngọc lục bảo I
73. 1,591,526 Bạch Kim II
74. 1,588,968 ngọc lục bảo III
75. 1,587,895 -
76. 1,585,964 -
77. 1,578,476 -
78. 1,568,258 -
79. 1,563,793 -
80. 1,550,783 -
81. 1,541,827 Bạch Kim IV
82. 1,541,337 Vàng I
83. 1,524,737 -
84. 1,524,535 Đồng II
85. 1,515,864 -
86. 1,504,663 ngọc lục bảo II
87. 1,499,541 Bạch Kim I
88. 1,494,021 Thách Đấu
89. 1,492,399 ngọc lục bảo I
90. 1,487,118 -
91. 1,481,723 Bạch Kim I
92. 1,481,371 Bạch Kim II
93. 1,475,107 Đồng II
94. 1,473,184 -
95. 1,472,109 ngọc lục bảo IV
96. 1,465,031 ngọc lục bảo III
97. 1,464,119 Đồng II
98. 1,460,888 -
99. 1,460,094 -
100. 1,458,766 -