Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,725,528 Đồng IV
2. 4,135,692 ngọc lục bảo IV
3. 4,027,641 Vàng I
4. 3,686,691 ngọc lục bảo IV
5. 3,545,017 Bạc II
6. 3,375,323 -
7. 3,318,246 -
8. 3,242,097 Đồng III
9. 3,179,600 ngọc lục bảo IV
10. 3,083,319 -
11. 2,935,367 Sắt I
12. 2,924,260 Bạch Kim III
13. 2,900,285 ngọc lục bảo IV
14. 2,867,438 Bạc I
15. 2,827,955 -
16. 2,758,430 ngọc lục bảo I
17. 2,719,382 ngọc lục bảo IV
18. 2,711,047 ngọc lục bảo II
19. 2,709,281 Sắt II
20. 2,686,220 ngọc lục bảo III
21. 2,568,591 Bạch Kim III
22. 2,501,146 Đồng I
23. 2,493,691 Kim Cương I
24. 2,403,003 -
25. 2,371,503 -
26. 2,353,783 Bạch Kim II
27. 2,345,831 ngọc lục bảo IV
28. 2,335,825 -
29. 2,327,915 -
30. 2,314,668 Đồng III
31. 2,309,442 Đồng I
32. 2,292,494 Sắt II
33. 2,292,170 ngọc lục bảo II
34. 2,233,538 Bạch Kim II
35. 2,193,560 ngọc lục bảo IV
36. 2,162,481 Bạc III
37. 2,124,884 Bạch Kim III
38. 2,100,758 -
39. 2,087,308 -
40. 2,073,167 Bạch Kim III
41. 2,069,552 Bạch Kim II
42. 2,066,367 -
43. 2,039,015 Đồng II
44. 2,028,010 ngọc lục bảo IV
45. 2,020,765 Đồng I
46. 2,017,138 Đồng III
47. 1,986,795 Đồng I
48. 1,972,258 Bạc I
49. 1,964,484 ngọc lục bảo II
50. 1,954,463 ngọc lục bảo IV
51. 1,950,568 Đồng I
52. 1,941,142 ngọc lục bảo I
53. 1,923,443 -
54. 1,903,203 Bạc III
55. 1,901,935 -
56. 1,894,368 Bạch Kim II
57. 1,889,068 -
58. 1,887,715 Đồng II
59. 1,870,572 Bạch Kim III
60. 1,851,112 -
61. 1,845,272 Đồng II
62. 1,844,967 -
63. 1,841,547 ngọc lục bảo II
64. 1,840,021 Bạc II
65. 1,822,919 -
66. 1,821,764 Bạch Kim III
67. 1,816,238 -
68. 1,810,148 Đồng II
69. 1,807,260 Đồng I
70. 1,794,938 Vàng II
71. 1,790,064 -
72. 1,772,685 Bạch Kim IV
73. 1,768,093 ngọc lục bảo II
74. 1,757,630 -
75. 1,755,235 Bạch Kim III
76. 1,753,662 -
77. 1,753,474 -
78. 1,750,973 -
79. 1,750,759 -
80. 1,744,026 ngọc lục bảo IV
81. 1,741,148 -
82. 1,738,935 -
83. 1,727,706 Bạc I
84. 1,724,651 Sắt III
85. 1,719,922 -
86. 1,719,106 Bạc IV
87. 1,713,675 Sắt II
88. 1,705,377 -
89. 1,694,015 -
90. 1,693,155 -
91. 1,688,223 Kim Cương IV
92. 1,685,736 -
93. 1,678,765 ngọc lục bảo II
94. 1,676,623 Bạch Kim I
95. 1,673,876 ngọc lục bảo I
96. 1,661,297 Bạch Kim II
97. 1,655,237 Vàng II
98. 1,654,571 Vàng II
99. 1,653,242 ngọc lục bảo III
100. 1,642,615 Bạch Kim I