Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,073,530 Bạch Kim IV
2. 2,831,078 Sắt I
3. 2,206,747 Vàng II
4. 2,008,592 Kim Cương II
5. 1,822,538 -
6. 1,579,065 -
7. 1,579,025 -
8. 1,538,909 -
9. 1,527,768 -
10. 1,512,130 Bạch Kim I
11. 1,511,139 Kim Cương III
12. 1,258,947 -
13. 1,251,709 -
14. 1,177,691 Bạc IV
15. 1,134,761 -
16. 1,132,021 -
17. 1,107,467 -
18. 1,098,546 Vàng III
19. 1,092,628 -
20. 1,076,560 -
21. 1,069,316 -
22. 1,068,302 Bạch Kim IV
23. 1,024,537 Bạch Kim IV
24. 995,438 -
25. 978,953 Bạch Kim III
26. 963,207 Kim Cương IV
27. 962,045 Vàng IV
28. 957,380 -
29. 944,651 -
30. 942,821 ngọc lục bảo I
31. 939,440 -
32. 912,909 -
33. 904,623 -
34. 899,322 -
35. 879,765 -
36. 867,112 -
37. 861,485 ngọc lục bảo III
38. 857,291 -
39. 847,194 Bạch Kim IV
40. 843,612 Bạc II
41. 812,138 Kim Cương III
42. 812,048 Bạch Kim IV
43. 803,602 Bạc III
44. 795,086 Vàng I
45. 793,657 -
46. 791,257 ngọc lục bảo I
47. 786,308 -
48. 760,682 -
49. 760,135 -
50. 759,226 -
51. 758,899 Cao Thủ
52. 757,729 ngọc lục bảo II
53. 753,020 Bạch Kim III
54. 752,988 Bạch Kim III
55. 752,794 -
56. 750,110 -
57. 749,369 Bạch Kim IV
58. 742,544 Vàng II
59. 740,564 -
60. 733,406 -
61. 718,684 Đồng I
62. 716,838 Bạch Kim IV
63. 715,334 -
64. 712,547 -
65. 711,775 Bạch Kim IV
66. 711,768 -
67. 708,434 ngọc lục bảo II
68. 707,060 ngọc lục bảo I
69. 704,787 Cao Thủ
70. 687,722 -
71. 684,309 -
72. 673,024 Bạch Kim IV
73. 671,758 Bạc I
74. 665,982 -
75. 662,745 -
76. 656,904 -
77. 651,030 Bạch Kim III
78. 650,895 -
79. 648,432 ngọc lục bảo IV
80. 647,757 Bạch Kim II
81. 642,141 ngọc lục bảo II
82. 641,037 Vàng IV
83. 638,325 -
84. 638,231 Bạch Kim IV
85. 638,181 ngọc lục bảo II
86. 634,580 -
87. 633,392 Đồng II
88. 630,225 -
89. 625,828 -
90. 620,047 Cao Thủ
91. 619,196 -
92. 618,234 -
93. 618,192 -
94. 616,273 ngọc lục bảo IV
95. 614,579 ngọc lục bảo I
96. 613,816 -
97. 613,284 Bạch Kim IV
98. 612,295 ngọc lục bảo IV
99. 603,115 -
100. 601,560 Bạch Kim II