Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 720,470 Bạc IV
2. 653,697 -
3. 627,651 Bạch Kim IV
4. 625,617 Vàng III
5. 590,890 Bạch Kim I
6. 582,571 Bạch Kim I
7. 561,471 Đồng IV
8. 547,130 Đồng II
9. 526,059 Đồng III
10. 516,587 Cao Thủ
11. 462,182 ngọc lục bảo I
12. 453,474 Vàng III
13. 452,239 ngọc lục bảo IV
14. 451,737 -
15. 437,465 Đồng III
16. 435,363 Vàng II
17. 432,600 -
18. 431,282 Vàng I
19. 429,857 Bạc I
20. 428,356 Bạch Kim III
21. 421,647 -
22. 419,203 Bạch Kim IV
23. 416,076 Đồng IV
24. 412,591 Vàng IV
25. 409,662 -
26. 394,476 Đồng I
27. 390,104 Đồng II
28. 387,934 Bạc III
29. 384,816 Đồng IV
30. 383,954 -
31. 383,902 Đồng III
32. 383,675 -
33. 376,100 -
34. 362,197 Bạc II
35. 359,885 Bạc III
36. 357,326 -
37. 352,248 Bạch Kim I
38. 346,986 -
39. 341,680 -
40. 338,768 -
41. 336,384 Bạch Kim IV
42. 333,994 Đồng III
43. 333,794 Sắt II
44. 333,054 ngọc lục bảo II
45. 331,733 Bạch Kim IV
46. 330,502 Bạch Kim II
47. 329,743 Đồng III
48. 329,542 Bạc III
49. 328,651 Vàng II
50. 326,629 Vàng II
51. 326,394 -
52. 325,168 Bạc III
53. 325,094 Sắt III
54. 321,667 Vàng IV
55. 321,043 Đồng III
56. 320,972 Bạch Kim II
57. 320,626 ngọc lục bảo IV
58. 314,512 Bạc III
59. 310,700 Đồng IV
60. 310,658 Kim Cương IV
61. 308,107 Sắt II
62. 307,565 Cao Thủ
63. 306,584 Bạch Kim IV
64. 305,891 Kim Cương IV
65. 304,689 -
66. 302,452 Sắt I
67. 297,336 ngọc lục bảo IV
68. 295,655 -
69. 294,356 Đồng IV
70. 293,797 ngọc lục bảo IV
71. 292,467 -
72. 292,321 Bạch Kim II
73. 291,995 ngọc lục bảo IV
74. 291,939 Vàng IV
75. 289,378 Bạch Kim II
76. 287,327 ngọc lục bảo II
77. 283,917 ngọc lục bảo III
78. 281,807 Bạc III
79. 280,853 ngọc lục bảo II
80. 280,433 Kim Cương IV
81. 279,817 Vàng IV
82. 279,490 Bạc I
83. 279,384 -
84. 278,713 Kim Cương III
85. 277,756 Cao Thủ
86. 277,707 ngọc lục bảo III
87. 276,889 Bạc IV
88. 276,671 ngọc lục bảo III
89. 276,497 -
90. 276,439 -
91. 275,987 Bạc III
92. 275,742 Bạc II
93. 274,730 ngọc lục bảo IV
94. 273,234 Đồng II
95. 273,066 Vàng II
96. 272,714 ngọc lục bảo IV
97. 272,541 -
98. 271,374 Sắt II
99. 270,489 Sắt I
100. 270,258 -