Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,660,618 Bạch Kim III
2. 3,494,771 Bạch Kim IV
3. 3,341,886 Bạc III
4. 3,173,472 Sắt I
5. 2,893,641 -
6. 2,760,709 Vàng IV
7. 2,609,669 Vàng IV
8. 2,586,918 -
9. 2,569,929 Đồng II
10. 2,556,864 Bạc IV
11. 2,492,413 Vàng IV
12. 2,387,360 Đồng IV
13. 2,186,386 Vàng IV
14. 2,175,752 -
15. 2,162,820 Vàng IV
16. 2,141,074 -
17. 2,130,295 -
18. 2,112,463 -
19. 1,981,976 ngọc lục bảo III
20. 1,947,365 ngọc lục bảo IV
21. 1,935,733 Sắt II
22. 1,909,419 -
23. 1,886,723 -
24. 1,859,330 -
25. 1,852,702 -
26. 1,852,363 -
27. 1,828,677 Kim Cương III
28. 1,827,577 Bạch Kim III
29. 1,827,283 ngọc lục bảo IV
30. 1,825,534 Bạc IV
31. 1,791,838 -
32. 1,783,970 -
33. 1,777,831 Bạc IV
34. 1,773,773 -
35. 1,762,748 Bạch Kim II
36. 1,755,067 Đồng III
37. 1,737,721 -
38. 1,724,075 Bạch Kim IV
39. 1,698,280 -
40. 1,683,021 -
41. 1,678,908 Đồng III
42. 1,655,248 -
43. 1,652,001 Đồng II
44. 1,647,070 Vàng IV
45. 1,622,312 Bạc IV
46. 1,621,593 Bạc III
47. 1,619,228 Vàng III
48. 1,601,752 -
49. 1,597,064 Sắt II
50. 1,596,422 -
51. 1,594,855 Kim Cương IV
52. 1,581,552 -
53. 1,557,238 Đồng III
54. 1,546,751 Vàng IV
55. 1,530,218 Bạch Kim III
56. 1,528,195 Kim Cương III
57. 1,526,376 Đồng IV
58. 1,519,148 -
59. 1,510,227 Bạc IV
60. 1,509,063 Bạch Kim III
61. 1,503,266 Sắt II
62. 1,496,216 ngọc lục bảo IV
63. 1,477,522 -
64. 1,477,147 Sắt II
65. 1,475,477 ngọc lục bảo III
66. 1,474,685 Sắt II
67. 1,465,627 Bạc II
68. 1,448,127 -
69. 1,447,268 -
70. 1,445,153 Bạch Kim IV
71. 1,442,197 Đồng IV
72. 1,438,170 -
73. 1,435,816 Sắt III
74. 1,430,988 Vàng III
75. 1,420,845 Sắt I
76. 1,411,405 Đồng IV
77. 1,400,391 Bạch Kim II
78. 1,399,763 -
79. 1,388,011 -
80. 1,385,718 ngọc lục bảo IV
81. 1,382,795 Đồng II
82. 1,377,410 -
83. 1,375,213 Bạc IV
84. 1,372,241 -
85. 1,371,165 -
86. 1,369,576 -
87. 1,368,867 -
88. 1,367,206 -
89. 1,366,970 Vàng II
90. 1,365,653 Bạch Kim IV
91. 1,343,599 -
92. 1,340,406 Đồng III
93. 1,338,188 -
94. 1,335,230 Đồng IV
95. 1,332,766 -
96. 1,332,729 -
97. 1,328,639 Vàng I
98. 1,328,178 -
99. 1,325,746 -
100. 1,324,935 Bạch Kim IV