Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,814,527 Bạch Kim I
2. 4,102,458 Bạch Kim III
3. 3,366,799 -
4. 2,831,147 Kim Cương IV
5. 2,674,291 Bạch Kim IV
6. 2,598,168 -
7. 2,539,417 -
8. 2,334,436 Sắt II
9. 2,115,335 ngọc lục bảo III
10. 2,106,448 Vàng IV
11. 2,023,000 ngọc lục bảo III
12. 2,006,223 Đồng II
13. 1,988,639 -
14. 1,969,203 ngọc lục bảo IV
15. 1,965,732 -
16. 1,943,813 Vàng II
17. 1,903,813 Đại Cao Thủ
18. 1,859,789 Đồng III
19. 1,848,103 Bạch Kim I
20. 1,820,766 Bạch Kim I
21. 1,782,624 -
22. 1,762,040 -
23. 1,610,956 -
24. 1,599,853 ngọc lục bảo IV
25. 1,599,617 -
26. 1,568,693 ngọc lục bảo IV
27. 1,565,030 Đồng III
28. 1,561,359 Bạch Kim III
29. 1,559,009 ngọc lục bảo II
30. 1,554,266 -
31. 1,539,922 -
32. 1,529,837 Kim Cương I
33. 1,523,593 -
34. 1,513,865 -
35. 1,512,517 ngọc lục bảo IV
36. 1,503,417 -
37. 1,489,361 Bạc II
38. 1,437,842 Đồng I
39. 1,423,529 -
40. 1,416,349 Bạc III
41. 1,408,587 Đồng II
42. 1,402,929 Bạch Kim IV
43. 1,393,338 ngọc lục bảo III
44. 1,368,361 -
45. 1,356,605 -
46. 1,354,108 Bạch Kim III
47. 1,337,061 -
48. 1,319,607 Bạch Kim IV
49. 1,309,955 -
50. 1,298,675 -
51. 1,296,351 ngọc lục bảo I
52. 1,293,218 -
53. 1,280,470 -
54. 1,277,522 ngọc lục bảo IV
55. 1,256,212 ngọc lục bảo III
56. 1,254,911 ngọc lục bảo III
57. 1,227,082 -
58. 1,225,954 -
59. 1,224,337 -
60. 1,213,168 -
61. 1,207,227 -
62. 1,201,741 -
63. 1,200,782 Bạch Kim IV
64. 1,195,835 ngọc lục bảo II
65. 1,186,159 Bạch Kim II
66. 1,183,392 -
67. 1,181,750 Vàng I
68. 1,170,756 -
69. 1,170,677 Kim Cương IV
70. 1,166,187 ngọc lục bảo IV
71. 1,160,823 -
72. 1,149,446 ngọc lục bảo II
73. 1,137,389 -
74. 1,132,714 -
75. 1,132,322 Bạch Kim IV
76. 1,129,571 -
77. 1,125,559 -
78. 1,119,446 ngọc lục bảo III
79. 1,115,406 ngọc lục bảo II
80. 1,113,091 Đồng III
81. 1,112,597 Sắt II
82. 1,092,361 -
83. 1,075,328 Bạc III
84. 1,062,850 Đồng III
85. 1,047,897 Kim Cương III
86. 1,045,758 -
87. 1,041,064 Đồng III
88. 1,040,191 -
89. 1,040,110 Vàng I
90. 1,037,200 -
91. 1,037,082 ngọc lục bảo IV
92. 1,030,373 Đồng II
93. 1,028,693 Bạch Kim III
94. 1,025,839 ngọc lục bảo IV
95. 1,023,069 -
96. 1,019,461 -
97. 1,019,167 Cao Thủ
98. 1,013,496 -
99. 1,010,960 -
100. 1,010,948 -