Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 501,650 -
2. 322,419 Kim Cương IV
3. 257,955 Bạch Kim I
4. 252,138 Bạch Kim IV
5. 247,409 Đồng II
6. 246,502 Kim Cương IV
7. 240,446 Kim Cương III
8. 232,898 Vàng III
9. 220,465 Bạc II
10. 209,039 Kim Cương III
11. 205,472 Bạch Kim III
12. 196,167 Kim Cương IV
13. 194,331 ngọc lục bảo IV
14. 192,146 -
15. 189,035 -
16. 182,592 Đồng IV
17. 177,469 Sắt II
18. 177,273 -
19. 176,116 Bạch Kim III
20. 174,590 ngọc lục bảo III
21. 169,960 Kim Cương II
22. 168,860 Bạch Kim III
23. 168,464 Bạc IV
24. 168,340 ngọc lục bảo IV
25. 167,323 Kim Cương IV
26. 167,263 Bạch Kim IV
27. 167,195 -
28. 166,402 ngọc lục bảo III
29. 166,206 Vàng II
30. 162,352 ngọc lục bảo IV
31. 161,096 Vàng I
32. 160,292 Vàng III
33. 159,276 Sắt III
34. 157,209 Đồng II
35. 157,096 Bạch Kim IV
36. 157,007 Bạc II
37. 156,792 Kim Cương IV
38. 156,219 Cao Thủ
39. 153,517 Đồng III
40. 152,695 ngọc lục bảo I
41. 152,237 Sắt I
42. 151,632 Đồng IV
43. 150,576 Vàng IV
44. 149,685 -
45. 146,496 Bạch Kim IV
46. 146,345 Kim Cương III
47. 146,088 ngọc lục bảo IV
48. 145,707 Bạch Kim III
49. 145,519 Kim Cương II
50. 143,647 ngọc lục bảo IV
51. 143,007 Vàng IV
52. 141,381 Kim Cương III
53. 141,150 Đồng I
54. 139,364 ngọc lục bảo III
55. 139,040 Sắt III
56. 137,147 ngọc lục bảo IV
57. 136,519 ngọc lục bảo I
58. 136,058 Vàng III
59. 135,284 -
60. 132,762 ngọc lục bảo II
61. 132,610 Kim Cương III
62. 130,889 Sắt II
63. 128,946 Bạc IV
64. 128,846 Bạc III
65. 128,714 Đồng III
66. 128,668 Bạc III
67. 128,552 Vàng I
68. 128,486 -
69. 128,484 Sắt II
70. 126,881 ngọc lục bảo III
71. 126,577 Sắt II
72. 125,329 Đồng II
73. 122,900 ngọc lục bảo IV
74. 122,036 Bạch Kim III
75. 121,604 Kim Cương II
76. 121,347 ngọc lục bảo I
77. 120,198 Vàng III
78. 119,641 Bạch Kim I
79. 119,588 ngọc lục bảo I
80. 119,282 Đồng III
81. 119,264 Bạch Kim III
82. 118,933 -
83. 118,330 Sắt II
84. 118,063 Đại Cao Thủ
85. 117,385 Bạch Kim I
86. 117,341 Đồng IV
87. 117,334 ngọc lục bảo III
88. 115,869 Bạc II
89. 114,848 Kim Cương IV
90. 114,470 -
91. 114,397 Đại Cao Thủ
92. 113,451 Bạch Kim I
93. 113,338 Đồng IV
94. 113,216 Đồng II
95. 112,652 Vàng II
96. 112,000 Bạc IV
97. 111,514 ngọc lục bảo IV
98. 111,493 ngọc lục bảo IV
99. 111,008 Cao Thủ
100. 110,907 Kim Cương IV