Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,512,728 -
2. 3,012,476 ngọc lục bảo IV
3. 3,002,008 -
4. 2,673,138 -
5. 2,570,014 -
6. 2,527,356 Kim Cương I
7. 2,232,075 ngọc lục bảo I
8. 2,054,951 Bạch Kim III
9. 2,053,366 Bạc II
10. 2,021,543 -
11. 1,894,541 -
12. 1,873,403 Kim Cương III
13. 1,864,182 Sắt I
14. 1,827,900 -
15. 1,821,169 -
16. 1,788,971 ngọc lục bảo III
17. 1,760,215 -
18. 1,736,686 Kim Cương I
19. 1,718,302 -
20. 1,717,272 ngọc lục bảo IV
21. 1,671,233 Bạch Kim IV
22. 1,630,716 -
23. 1,626,443 Sắt I
24. 1,594,235 Kim Cương I
25. 1,582,970 Sắt II
26. 1,527,811 Bạch Kim IV
27. 1,525,995 Đồng II
28. 1,502,994 Vàng IV
29. 1,476,798 Đồng IV
30. 1,460,619 -
31. 1,458,934 -
32. 1,453,202 -
33. 1,444,546 -
34. 1,437,955 Bạch Kim IV
35. 1,401,053 ngọc lục bảo III
36. 1,389,567 ngọc lục bảo II
37. 1,387,714 Đồng III
38. 1,356,051 Vàng IV
39. 1,330,035 ngọc lục bảo III
40. 1,311,358 Bạc II
41. 1,301,724 -
42. 1,296,776 -
43. 1,291,536 -
44. 1,285,289 -
45. 1,269,572 Cao Thủ
46. 1,261,969 -
47. 1,241,618 -
48. 1,232,267 -
49. 1,220,313 -
50. 1,217,124 -
51. 1,216,362 ngọc lục bảo III
52. 1,175,236 -
53. 1,171,249 -
54. 1,166,897 -
55. 1,160,858 ngọc lục bảo IV
56. 1,157,027 Bạch Kim IV
57. 1,148,534 Đồng IV
58. 1,130,686 -
59. 1,125,640 Kim Cương II
60. 1,117,985 Bạc II
61. 1,110,980 -
62. 1,103,924 -
63. 1,101,180 Kim Cương II
64. 1,088,801 Vàng III
65. 1,087,404 ngọc lục bảo I
66. 1,084,815 -
67. 1,072,251 -
68. 1,071,939 ngọc lục bảo I
69. 1,064,866 ngọc lục bảo III
70. 1,059,431 Kim Cương I
71. 1,044,522 -
72. 1,037,445 -
73. 1,037,368 -
74. 1,031,818 Bạch Kim II
75. 1,030,928 -
76. 1,024,787 -
77. 1,019,722 -
78. 1,019,086 -
79. 1,017,522 -
80. 999,739 -
81. 994,968 Cao Thủ
82. 993,502 -
83. 993,490 -
84. 991,733 -
85. 986,906 Bạch Kim IV
86. 986,089 Bạc I
87. 983,298 Bạc IV
88. 978,915 -
89. 974,974 -
90. 965,506 Bạc III
91. 960,210 Kim Cương IV
92. 956,883 Bạch Kim IV
93. 950,021 -
94. 949,494 Sắt I
95. 947,658 Vàng II
96. 946,246 -
97. 944,400 Kim Cương II
98. 942,026 -
99. 940,570 -
100. 936,475 -