Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,140,875 Sắt II
2. 2,819,493 Sắt III
3. 2,665,521 Kim Cương IV
4. 2,359,042 -
5. 1,937,789 Cao Thủ
6. 1,903,388 ngọc lục bảo III
7. 1,695,349 Bạc II
8. 1,683,080 Bạc IV
9. 1,656,364 ngọc lục bảo IV
10. 1,574,994 -
11. 1,568,354 ngọc lục bảo III
12. 1,488,613 -
13. 1,480,521 Bạch Kim IV
14. 1,423,854 Kim Cương II
15. 1,397,452 ngọc lục bảo IV
16. 1,395,754 -
17. 1,372,981 Bạch Kim IV
18. 1,343,907 Bạc III
19. 1,343,539 -
20. 1,338,248 ngọc lục bảo IV
21. 1,333,005 -
22. 1,309,978 -
23. 1,253,765 -
24. 1,242,150 -
25. 1,235,689 -
26. 1,234,782 Kim Cương III
27. 1,218,898 Vàng IV
28. 1,213,126 Bạch Kim III
29. 1,203,132 -
30. 1,167,767 Vàng IV
31. 1,160,803 Bạch Kim I
32. 1,110,309 -
33. 1,094,905 Kim Cương IV
34. 1,093,300 Kim Cương IV
35. 1,083,799 -
36. 1,077,064 ngọc lục bảo IV
37. 1,075,663 -
38. 1,047,994 Vàng III
39. 1,045,173 -
40. 1,044,201 ngọc lục bảo IV
41. 1,039,372 Bạch Kim IV
42. 1,032,936 Bạc III
43. 1,029,586 -
44. 1,011,807 Sắt II
45. 1,009,947 -
46. 1,008,151 ngọc lục bảo IV
47. 999,593 Bạch Kim I
48. 980,032 -
49. 970,651 Bạch Kim I
50. 939,036 Kim Cương I
51. 937,538 -
52. 934,203 Vàng II
53. 929,987 Bạch Kim III
54. 929,077 -
55. 927,629 Bạch Kim IV
56. 921,811 Kim Cương IV
57. 919,980 Bạch Kim IV
58. 909,310 Bạc IV
59. 909,283 Kim Cương II
60. 908,241 -
61. 900,928 -
62. 896,462 Bạch Kim III
63. 892,826 Bạc II
64. 892,546 -
65. 887,140 -
66. 876,510 ngọc lục bảo IV
67. 872,997 -
68. 860,198 Vàng IV
69. 857,298 Bạch Kim III
70. 854,675 ngọc lục bảo IV
71. 851,057 -
72. 839,686 Bạch Kim I
73. 839,442 Kim Cương III
74. 830,842 -
75. 825,031 -
76. 824,251 ngọc lục bảo III
77. 819,148 -
78. 812,376 Bạch Kim IV
79. 808,550 ngọc lục bảo II
80. 808,277 -
81. 807,249 Kim Cương III
82. 803,207 -
83. 799,957 ngọc lục bảo II
84. 798,958 -
85. 796,213 Kim Cương II
86. 795,533 ngọc lục bảo II
87. 794,879 Vàng III
88. 790,980 Đồng III
89. 790,001 Kim Cương IV
90. 788,663 -
91. 788,467 -
92. 786,690 Bạch Kim I
93. 785,869 -
94. 785,433 ngọc lục bảo IV
95. 784,436 -
96. 783,288 Bạc I
97. 776,352 Bạch Kim II
98. 773,360 Đồng II
99. 765,139 Bạch Kim III
100. 763,665 -