Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,692,022 Vàng II
2. 3,687,827 Sắt II
3. 3,414,981 -
4. 3,350,445 -
5. 2,715,743 -
6. 2,571,050 -
7. 2,226,632 -
8. 2,152,635 -
9. 1,987,113 -
10. 1,968,267 -
11. 1,955,106 -
12. 1,932,174 Bạc II
13. 1,927,024 -
14. 1,912,516 -
15. 1,904,109 Kim Cương IV
16. 1,814,403 Bạch Kim II
17. 1,776,000 Bạc IV
18. 1,751,754 Vàng III
19. 1,726,500 Kim Cương II
20. 1,725,874 Vàng III
21. 1,723,106 ngọc lục bảo I
22. 1,701,541 -
23. 1,618,229 -
24. 1,602,178 -
25. 1,560,435 -
26. 1,556,351 -
27. 1,532,102 Kim Cương III
28. 1,530,364 -
29. 1,526,777 -
30. 1,513,594 -
31. 1,489,123 Kim Cương III
32. 1,483,580 -
33. 1,483,348 -
34. 1,472,151 Bạch Kim II
35. 1,468,239 Bạc II
36. 1,447,152 Bạc II
37. 1,443,804 ngọc lục bảo II
38. 1,423,387 -
39. 1,411,654 -
40. 1,384,049 -
41. 1,370,506 -
42. 1,360,358 -
43. 1,359,913 -
44. 1,358,424 Kim Cương III
45. 1,317,064 Thách Đấu
46. 1,304,053 -
47. 1,300,202 Kim Cương I
48. 1,298,503 Kim Cương IV
49. 1,290,785 -
50. 1,283,751 -
51. 1,283,644 ngọc lục bảo IV
52. 1,275,938 -
53. 1,258,907 -
54. 1,258,199 -
55. 1,257,988 -
56. 1,247,776 -
57. 1,245,611 -
58. 1,226,374 -
59. 1,222,565 ngọc lục bảo IV
60. 1,221,793 -
61. 1,221,281 Vàng II
62. 1,210,220 -
63. 1,206,752 Kim Cương IV
64. 1,197,903 Cao Thủ
65. 1,185,954 -
66. 1,179,637 ngọc lục bảo I
67. 1,171,724 -
68. 1,165,376 -
69. 1,162,344 -
70. 1,160,367 -
71. 1,156,518 Đồng I
72. 1,156,428 Vàng II
73. 1,153,480 -
74. 1,147,961 Đồng I
75. 1,140,332 -
76. 1,135,961 Bạc I
77. 1,135,842 -
78. 1,130,351 Bạch Kim IV
79. 1,129,210 -
80. 1,121,116 -
81. 1,120,343 -
82. 1,108,935 -
83. 1,105,325 -
84. 1,104,070 -
85. 1,100,895 -
86. 1,099,871 Sắt IV
87. 1,095,252 -
88. 1,079,367 -
89. 1,076,236 -
90. 1,067,764 ngọc lục bảo III
91. 1,062,543 ngọc lục bảo II
92. 1,059,486 Bạch Kim I
93. 1,057,840 -
94. 1,056,614 Kim Cương IV
95. 1,055,008 Vàng III
96. 1,053,377 -
97. 1,050,975 -
98. 1,043,528 -
99. 1,042,955 -
100. 1,041,333 -