Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,390,646 Bạch Kim III
2. 5,023,487 -
3. 4,742,176 Đồng IV
4. 4,530,086 -
5. 4,352,082 ngọc lục bảo I
6. 4,088,821 -
7. 3,808,932 Kim Cương IV
8. 3,747,556 -
9. 3,671,438 -
10. 3,428,972 -
11. 3,286,363 Vàng I
12. 3,251,079 -
13. 3,242,646 -
14. 3,224,317 -
15. 3,202,353 Bạch Kim III
16. 3,127,452 Bạc I
17. 3,082,666 Bạc II
18. 3,073,672 Vàng I
19. 3,030,015 Bạc II
20. 2,913,260 -
21. 2,887,749 Kim Cương IV
22. 2,874,393 Kim Cương III
23. 2,804,064 -
24. 2,783,650 Bạch Kim IV
25. 2,782,734 Kim Cương II
26. 2,771,632 -
27. 2,694,508 Kim Cương IV
28. 2,681,220 -
29. 2,655,730 Đồng II
30. 2,629,518 Sắt III
31. 2,519,432 -
32. 2,496,178 -
33. 2,496,023 -
34. 2,484,081 ngọc lục bảo IV
35. 2,451,988 Bạc II
36. 2,447,921 -
37. 2,432,456 ngọc lục bảo I
38. 2,425,200 -
39. 2,397,993 Vàng I
40. 2,395,840 Đồng IV
41. 2,357,202 Bạch Kim I
42. 2,334,079 -
43. 2,333,383 -
44. 2,293,857 ngọc lục bảo I
45. 2,285,860 Kim Cương II
46. 2,253,727 -
47. 2,231,074 Bạc III
48. 2,226,148 ngọc lục bảo III
49. 2,223,554 ngọc lục bảo II
50. 2,174,973 ngọc lục bảo I
51. 2,151,231 Kim Cương III
52. 2,149,686 -
53. 2,146,345 -
54. 2,117,012 Sắt I
55. 2,098,255 ngọc lục bảo II
56. 2,089,996 Sắt I
57. 2,074,233 Vàng IV
58. 2,063,549 -
59. 2,055,740 Bạch Kim IV
60. 2,050,410 -
61. 2,042,409 -
62. 2,030,690 -
63. 2,029,396 -
64. 2,025,230 Vàng II
65. 1,957,762 -
66. 1,956,242 -
67. 1,955,946 Kim Cương III
68. 1,952,417 -
69. 1,942,624 -
70. 1,934,321 Bạc I
71. 1,925,318 -
72. 1,919,841 Vàng III
73. 1,917,334 Bạc I
74. 1,876,940 -
75. 1,876,317 -
76. 1,872,309 Kim Cương IV
77. 1,865,157 Vàng IV
78. 1,854,155 Đồng II
79. 1,842,859 Đồng III
80. 1,838,733 Đồng III
81. 1,831,231 -
82. 1,822,662 -
83. 1,816,329 -
84. 1,811,235 -
85. 1,806,881 Kim Cương I
86. 1,806,290 Đồng I
87. 1,765,891 -
88. 1,756,476 Kim Cương II
89. 1,756,389 -
90. 1,755,956 Bạch Kim II
91. 1,746,446 -
92. 1,741,384 Vàng IV
93. 1,733,053 -
94. 1,718,337 Đồng IV
95. 1,717,867 -
96. 1,710,417 -
97. 1,703,084 -
98. 1,696,172 -
99. 1,695,480 Đồng II
100. 1,685,137 Bạc II