Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,075,019 Bạch Kim I
2. 3,391,789 Kim Cương IV
3. 3,167,710 ngọc lục bảo IV
4. 3,086,870 Kim Cương III
5. 2,970,117 -
6. 2,828,960 Cao Thủ
7. 2,742,622 -
8. 2,654,742 -
9. 2,475,570 -
10. 2,465,341 -
11. 2,422,448 ngọc lục bảo IV
12. 2,391,964 Vàng IV
13. 2,364,088 ngọc lục bảo II
14. 2,353,469 -
15. 2,337,414 -
16. 2,178,440 ngọc lục bảo II
17. 2,144,616 Bạch Kim I
18. 2,098,064 Bạch Kim IV
19. 2,034,279 Kim Cương IV
20. 2,028,881 -
21. 2,023,440 ngọc lục bảo III
22. 1,969,650 Kim Cương II
23. 1,948,791 -
24. 1,906,058 ngọc lục bảo III
25. 1,905,912 Cao Thủ
26. 1,888,712 Cao Thủ
27. 1,886,559 -
28. 1,867,302 -
29. 1,861,623 -
30. 1,860,494 Bạch Kim I
31. 1,801,158 -
32. 1,793,075 -
33. 1,787,705 ngọc lục bảo I
34. 1,774,448 Bạch Kim II
35. 1,757,041 Kim Cương III
36. 1,751,976 -
37. 1,730,567 -
38. 1,719,243 -
39. 1,713,731 -
40. 1,713,017 -
41. 1,712,744 -
42. 1,697,254 Bạch Kim IV
43. 1,680,514 Bạch Kim III
44. 1,644,568 Bạch Kim III
45. 1,622,011 -
46. 1,619,754 -
47. 1,616,153 Kim Cương IV
48. 1,613,906 Bạch Kim III
49. 1,603,792 Bạch Kim I
50. 1,600,606 Kim Cương IV
51. 1,589,459 Kim Cương IV
52. 1,561,272 -
53. 1,559,649 Kim Cương I
54. 1,541,876 ngọc lục bảo I
55. 1,523,255 Kim Cương III
56. 1,512,138 Kim Cương IV
57. 1,510,949 Kim Cương II
58. 1,507,597 -
59. 1,507,471 ngọc lục bảo I
60. 1,506,525 -
61. 1,505,878 -
62. 1,503,940 Bạch Kim I
63. 1,492,147 -
64. 1,488,347 -
65. 1,472,580 -
66. 1,470,331 -
67. 1,446,668 ngọc lục bảo I
68. 1,446,079 -
69. 1,441,708 -
70. 1,436,125 ngọc lục bảo I
71. 1,435,544 Kim Cương IV
72. 1,430,572 ngọc lục bảo II
73. 1,428,302 -
74. 1,414,937 -
75. 1,405,507 -
76. 1,400,660 Cao Thủ
77. 1,400,622 ngọc lục bảo IV
78. 1,398,490 -
79. 1,385,823 Đồng I
80. 1,377,039 -
81. 1,367,444 -
82. 1,365,475 Bạc III
83. 1,361,199 Kim Cương III
84. 1,351,703 -
85. 1,347,939 -
86. 1,343,084 -
87. 1,341,838 -
88. 1,330,042 Vàng III
89. 1,328,968 Bạc IV
90. 1,328,626 -
91. 1,327,115 Đại Cao Thủ
92. 1,323,387 -
93. 1,321,835 -
94. 1,320,722 Bạch Kim II
95. 1,318,989 -
96. 1,315,300 -
97. 1,313,673 -
98. 1,311,444 Cao Thủ
99. 1,310,162 -
100. 1,301,380 -