Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,712,893 Sắt I
2. 1,381,072 ngọc lục bảo III
3. 1,145,387 Bạch Kim IV
4. 1,100,385 Bạch Kim IV
5. 1,092,481 Thách Đấu
6. 1,089,512 Vàng I
7. 1,078,423 -
8. 1,058,261 Bạch Kim IV
9. 1,045,502 Bạc IV
10. 1,028,395 Kim Cương III
11. 1,026,503 ngọc lục bảo II
12. 1,018,896 Bạch Kim II
13. 1,011,313 ngọc lục bảo III
14. 1,005,907 Đồng II
15. 921,258 Đại Cao Thủ
16. 898,334 Kim Cương IV
17. 888,879 Vàng I
18. 874,618 ngọc lục bảo IV
19. 808,275 Cao Thủ
20. 797,703 ngọc lục bảo III
21. 784,599 Vàng IV
22. 773,865 ngọc lục bảo III
23. 764,363 Kim Cương IV
24. 760,667 Thách Đấu
25. 758,908 Bạch Kim I
26. 757,298 Đồng IV
27. 756,066 -
28. 748,867 Cao Thủ
29. 748,037 Cao Thủ
30. 747,377 Bạch Kim II
31. 744,764 Bạc I
32. 738,739 Kim Cương IV
33. 735,238 -
34. 713,475 ngọc lục bảo IV
35. 710,581 Bạc I
36. 707,013 Bạch Kim IV
37. 702,545 Kim Cương IV
38. 701,584 Sắt I
39. 693,342 -
40. 692,752 Kim Cương IV
41. 685,360 -
42. 678,910 -
43. 668,083 -
44. 647,186 Bạch Kim II
45. 646,933 ngọc lục bảo I
46. 646,684 Bạch Kim I
47. 643,625 ngọc lục bảo IV
48. 640,302 Đồng III
49. 637,802 -
50. 628,633 Bạch Kim III
51. 624,413 -
52. 623,474 Kim Cương IV
53. 616,738 -
54. 613,748 Vàng IV
55. 601,227 Cao Thủ
56. 600,575 Bạc I
57. 593,968 Bạch Kim I
58. 590,373 -
59. 575,008 Bạch Kim II
60. 573,639 -
61. 568,700 ngọc lục bảo II
62. 566,560 Kim Cương II
63. 558,939 ngọc lục bảo IV
64. 556,449 Bạch Kim III
65. 554,849 Bạch Kim IV
66. 546,555 ngọc lục bảo IV
67. 544,094 -
68. 543,810 Vàng I
69. 542,593 Bạch Kim IV
70. 540,388 ngọc lục bảo IV
71. 534,333 -
72. 533,418 ngọc lục bảo IV
73. 527,984 Bạc III
74. 527,237 ngọc lục bảo III
75. 526,118 Kim Cương II
76. 521,044 -
77. 520,933 ngọc lục bảo I
78. 517,061 -
79. 516,549 Bạc I
80. 515,813 Bạch Kim IV
81. 515,432 Bạch Kim II
82. 509,898 Vàng III
83. 508,533 ngọc lục bảo I
84. 506,534 -
85. 505,840 ngọc lục bảo IV
86. 505,012 Bạch Kim IV
87. 504,246 Kim Cương IV
88. 504,114 Bạch Kim II
89. 503,249 ngọc lục bảo II
90. 502,949 Bạch Kim II
91. 502,422 ngọc lục bảo IV
92. 501,443 Bạc III
93. 501,188 -
94. 498,256 -
95. 494,887 Kim Cương I
96. 494,790 -
97. 492,413 Đồng IV
98. 491,650 Bạch Kim II
99. 487,499 ngọc lục bảo II
100. 483,000 Kim Cương II