Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,089,745 Sắt I
2. 462,991 Bạc II
3. 443,824 Bạch Kim I
4. 407,725 -
5. 379,888 ngọc lục bảo IV
6. 375,547 Cao Thủ
7. 370,491 Kim Cương I
8. 362,327 Bạch Kim III
9. 358,141 Bạch Kim IV
10. 351,587 -
11. 345,407 ngọc lục bảo I
12. 343,248 Bạch Kim II
13. 341,917 ngọc lục bảo III
14. 337,860 Bạc I
15. 333,734 -
16. 330,737 Bạch Kim I
17. 322,993 Bạch Kim II
18. 322,793 ngọc lục bảo II
19. 322,304 ngọc lục bảo I
20. 322,102 Vàng IV
21. 316,742 Kim Cương I
22. 309,317 Vàng III
23. 301,498 ngọc lục bảo III
24. 300,669 -
25. 298,180 ngọc lục bảo II
26. 297,638 Đồng II
27. 296,496 ngọc lục bảo II
28. 296,494 Bạc IV
29. 296,195 ngọc lục bảo III
30. 294,829 ngọc lục bảo II
31. 293,956 Cao Thủ
32. 291,717 Bạch Kim II
33. 289,035 Kim Cương IV
34. 288,966 Vàng IV
35. 273,560 Đồng IV
36. 273,080 ngọc lục bảo IV
37. 272,190 ngọc lục bảo III
38. 272,115 -
39. 271,578 -
40. 270,655 ngọc lục bảo IV
41. 269,415 ngọc lục bảo IV
42. 263,639 Vàng III
43. 262,039 Kim Cương IV
44. 260,982 Bạch Kim III
45. 260,086 ngọc lục bảo I
46. 259,580 ngọc lục bảo IV
47. 258,452 Bạch Kim IV
48. 256,877 ngọc lục bảo I
49. 255,813 Bạch Kim IV
50. 254,767 Kim Cương II
51. 253,972 -
52. 253,433 Kim Cương III
53. 250,181 ngọc lục bảo II
54. 247,897 Kim Cương II
55. 247,424 Kim Cương III
56. 246,479 Kim Cương IV
57. 246,180 Bạch Kim III
58. 245,382 Bạch Kim II
59. 245,168 Bạch Kim II
60. 243,100 Bạch Kim IV
61. 241,467 Bạc III
62. 239,233 ngọc lục bảo II
63. 237,801 ngọc lục bảo IV
64. 236,977 -
65. 236,292 ngọc lục bảo III
66. 235,810 Vàng IV
67. 235,150 ngọc lục bảo III
68. 234,952 Vàng III
69. 234,716 Bạc II
70. 231,909 -
71. 228,108 ngọc lục bảo III
72. 227,949 Bạch Kim III
73. 227,902 Kim Cương III
74. 227,111 Cao Thủ
75. 226,290 -
76. 226,161 ngọc lục bảo II
77. 225,037 Vàng II
78. 223,754 Kim Cương II
79. 222,308 ngọc lục bảo I
80. 221,105 Vàng IV
81. 220,646 Kim Cương IV
82. 220,372 Cao Thủ
83. 220,301 Bạch Kim I
84. 219,533 -
85. 218,255 Kim Cương II
86. 217,613 ngọc lục bảo IV
87. 217,364 -
88. 217,273 Đồng IV
89. 216,723 Kim Cương III
90. 216,598 ngọc lục bảo IV
91. 215,777 Bạch Kim IV
92. 214,982 Bạch Kim IV
93. 214,610 Bạch Kim IV
94. 214,116 Vàng III
95. 214,029 ngọc lục bảo IV
96. 213,825 ngọc lục bảo II
97. 213,677 Đồng I
98. 212,758 Bạc IV
99. 211,888 Bạch Kim IV
100. 211,821 Bạch Kim III